Định nghĩa của từ secret agent

secret agentnoun

điệp viên bí mật

/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt//ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/

Thuật ngữ "secret agent" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những cá nhân được chính phủ thuê cho các hoạt động bí mật. Trong thời gian này, các hoạt động gián điệp chủ yếu được thực hiện bởi các điệp viên và người cung cấp thông tin địa phương, những người được gọi bằng nhiều tên khác nhau như "gián điệp", "người tình báo" và "điệp viên". Những cá nhân này thực hiện các hoạt động thu thập thông tin tình báo và hoạt động phá hoại dưới vỏ bọc ẩn danh và bí mật. Cụm từ "secret agent" được đặt ra vào cuối những năm 1800 và trở nên phổ biến trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh khi các hoạt động gián điệp giữa các siêu cường gia tăng. Nó được sử dụng để chỉ những cá nhân được đào tạo bài bản và có kỹ năng cao, hoạt động bí mật vì mục đích an ninh quốc gia. Trong văn hóa đại chúng, nhân vật James Bond, do tác giả Ian Fleming sáng tạo vào những năm 1950, đã củng cố hình ảnh của "secret agent" như một cá nhân quyến rũ và có kỹ năng cao, thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm cho đất nước của mình đồng thời thể hiện lý tưởng về ngoại hình đẹp, sự tinh tế và sự quyến rũ. Ngày nay, thuật ngữ "secret agent" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào hoạt động thu thập thông tin tình báo và gián điệp cho các cơ quan chính phủ trên khắp thế giới, chẳng hạn như MI6 ở Anh, CIA ở Hoa Kỳ và SVR ở Nga.

namespace
Ví dụ:
  • John worked as a secret agent for the CIA, gathering classified intelligence on international terrorism.

    John làm việc như một điệp viên bí mật cho CIA, thu thập thông tin tình báo mật về chủ nghĩa khủng bố quốc tế.

  • She was a skilled secret agent, able to blend into any crowd and gather valuable information without detection.

    Cô là một điệp viên tài giỏi, có thể trà trộn vào bất kỳ đám đông nào và thu thập thông tin có giá trị mà không bị phát hiện.

  • His mission as a secret agent involved infiltrating a notorious criminal organization and gathering intelligence on their plans.

    Nhiệm vụ của anh với tư cách là một điệp viên bí mật là thâm nhập vào một tổ chức tội phạm khét tiếng và thu thập thông tin tình báo về kế hoạch của chúng.

  • The secret agent's cover was blown during a dangerous mission in a warzone, forcing him to escape using all his impressive survival skills.

    Vỏ bọc của điệp viên đã bị bại lộ trong một nhiệm vụ nguy hiểm tại vùng chiến sự, buộc anh phải trốn thoát bằng tất cả các kỹ năng sinh tồn ấn tượng của mình.

  • The secret agent spent months training in covert operations, learning how to become an expert in espionage and counter-intelligence.

    Người điệp viên này đã dành nhiều tháng để đào tạo các hoạt động bí mật, học cách trở thành chuyên gia về gián điệp và phản gián.

  • Despite the high-pressure nature of the job, the secret agent remained calm under intense situations, always putting the success of the mission first.

    Bất chấp bản chất áp lực cao của công việc, nữ điệp viên vẫn giữ được bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng, luôn đặt sự thành công của nhiệm vụ lên hàng đầu.

  • The secret agent's latest assignment took him to a remote, dangerous corner of the world, where he had to work with local contacts to uncover a vital clue.

    Nhiệm vụ mới nhất của điệp viên này đưa anh đến một góc xa xôi và nguy hiểm của thế giới, nơi anh phải làm việc với các liên lạc viên địa phương để khám phá ra một manh mối quan trọng.

  • The secret agent's disguise was so convincing that even seasoned intelligence officers found it challenging to identify her.

    Lớp ngụy trang của điệp viên này trông rất giống thật đến nỗi ngay cả những sĩ quan tình báo dày dạn kinh nghiệm cũng thấy khó khăn khi nhận dạng cô.

  • As a secret agent, his work involved keeping secrets, often compromising relationships with family and friends in order to stay detached from any personal connections.

    Là một điệp viên, công việc của ông liên quan đến việc giữ bí mật, thường xuyên đánh đổi các mối quan hệ với gia đình và bạn bè để tránh xa mọi mối quan hệ cá nhân.

  • Following a successful mission, the secret agent was awarded a commendation for his bravery, dedication, and skill as a world-class spy.

    Sau một nhiệm vụ thành công, điệp viên này đã được khen thưởng vì lòng dũng cảm, sự tận tụy và kỹ năng của một điệp viên đẳng cấp thế giới.

Từ, cụm từ liên quan