Định nghĩa của từ official secret

official secretnoun

bí mật chính thức

/əˌfɪʃl ˈsiːkrət//əˌfɪʃl ˈsiːkrət/

Thuật ngữ "official secret" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi khái niệm giữ bí mật trong các hoạt động của chính phủ ngày càng trở nên quan trọng. Thuật ngữ "official" dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến hoạt động của chính phủ và "secret" dùng để chỉ thông tin không được tiết lộ công khai cho công chúng. Nguồn gốc của luật hiện đại quản lý bí mật chính thức có thể bắt nguồn từ Đạo luật bí mật chính thức của Anh năm 1911, nhằm mục đích bảo vệ thông tin nhạy cảm của chính phủ không bị tiết lộ trong thời chiến. Đạo luật này được ban hành để ứng phó với hoạt động gián điệp của các điệp viên Đức trong Thế chiến thứ nhất và thiết lập các hình phạt hình sự đối với hành vi tiết lộ bí mật chính thức trái phép. Thuật ngữ "official secret" kể từ đó đã được các quốc gia khác áp dụng, bao gồm Hoa Kỳ, Úc và Ấn Độ, và các luật tương tự quản lý việc tiết lộ thông tin nhạy cảm của chính phủ đã được ban hành. Các luật này thường bảo vệ nhiều loại thông tin, từ các hoạt động quân sự và tình báo đến các vấn đề kinh tế và ngoại giao, vì lợi ích bảo vệ an ninh quốc gia. Mặc dù khái niệm bảo vệ bí mật chính thức được ủng hộ rộng rãi, nhưng vẫn có những tranh cãi xung quanh phạm vi và việc áp dụng các luật như vậy. Những người chỉ trích cho rằng chúng có thể quá rộng và xâm phạm quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, trong khi những người ủng hộ cho rằng chúng là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và ngăn chặn tác hại nghiêm trọng đối với đất nước và người dân. Tóm lại, thuật ngữ "official secret" dùng để chỉ thông tin do chính phủ nắm giữ nhưng không được tiết lộ cho công chúng và được bảo vệ bởi luật điều chỉnh việc tiết lộ thông tin nhằm bảo vệ an ninh quốc gia. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 và các luật tương tự đã được các quốc gia khác áp dụng kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • The government has classified information regarding their foreign policies as an official secret.

    Chính phủ đã phân loại thông tin liên quan đến chính sách đối ngoại của họ là bí mật chính thức.

  • The intelligence agency's operative was sworn to maintain the official secrecy of the top-secret mission.

    Người điều hành cơ quan tình báo đã tuyên thệ sẽ giữ bí mật chính thức về nhiệm vụ tuyệt mật này.

  • The court ordered the defendant to refrain from disclosing the official secrets that were presented in the trial.

    Tòa án ra lệnh cho bị cáo không được tiết lộ những bí mật chính thức đã được trình bày tại phiên tòa.

  • The official secrecy act ensures that sensitive information remains confidential and only authorized personnel have access to it.

    Đạo luật bảo mật chính thức đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm được giữ bí mật và chỉ những người được ủy quyền mới có quyền truy cập vào thông tin đó.

  • The parliamentary committee met to discuss the implications of a potential leak of official secrets by a rogue agent.

    Ủy ban quốc hội đã họp để thảo luận về những tác động của việc rò rỉ bí mật chính thức có thể xảy ra do một điệp viên bất hảo.

  • The judge warned the accused that any breach of official secrecy could result in severe penalties.

    Thẩm phán cảnh báo bị cáo rằng bất kỳ hành vi vi phạm bí mật chính thức nào cũng có thể dẫn đến hình phạt nghiêm khắc.

  • The military base's security measures aimed at preserving the official secrecy of their operations, to avoid any potential threat.

    Các biện pháp an ninh của căn cứ quân sự nhằm mục đích bảo vệ bí mật chính thức của các hoạt động, để tránh mọi mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The spy agencies have stringent protocols in place to maintain the official secrecy of their operations, as disclosures could have catastrophic consequences.

    Các cơ quan gián điệp có các giao thức nghiêm ngặt để duy trì tính bí mật chính thức của hoạt động của họ, vì việc tiết lộ có thể gây ra hậu quả thảm khốc.

  • The prime minister assures the public that all official secrets are handled with utmost sensitivity and confidentiality.

    Thủ tướng đảm bảo với công chúng rằng mọi bí mật chính thức đều được xử lý một cách hết sức tế nhị và bảo mật.

  • The diplomatic channels send official secrets through encrypted channels to prevent any unauthorized access.

    Các kênh ngoại giao gửi bí mật chính thức thông qua các kênh được mã hóa để ngăn chặn mọi truy cập trái phép.

Từ, cụm từ liên quan

All matches