Định nghĩa của từ seamed

seamedadjective

có đường khâu

/siːmd//siːmd/

Từ "seamed" trong bối cảnh của thiết bị thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng mềm, ám chỉ các mũi khâu nổi bao phủ bề mặt của quả bóng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi bóng chày được làm bằng da nhồi nút chai, cao su hoặc kết hợp cả hai. Vào thời điểm đó, quá trình chế tạo những quả bóng này bao gồm khâu các mảnh da lại với nhau bằng một đường khâu. Các đường khâu tạo nên cấu trúc cho quả bóng, giúp giữ chặt vật liệu nhồi và tạo ra bề mặt cho phép quả bóng bay thẳng và đúng hướng. Theo thời gian, thuật ngữ "seamed" không chỉ gắn liền với quá trình chế tạo quả bóng mà còn gắn liền với kết cấu và hình dáng của chính quả bóng. Điều thú vị là kiểu dáng và vị trí của các đường khâu trên quả bóng chày đã thay đổi theo thời gian, với các kiểu mẫu và số lượng đường khâu khác nhau được sử dụng cho các loại bóng khác nhau. Nhìn chung, bóng chày có đường nối nổi, trong khi bóng chày dùng trong bóng mềm có bề mặt nhẵn hơn với một vài đường nối nhỏ không quá nổi bật. Bất kể loại bóng cụ thể nào, thuật ngữ "seamed" đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ bóng chày và bóng mềm, không chỉ ám chỉ quá trình xây dựng mà còn ám chỉ cánh buồm giúp bóng nhanh của cầu thủ ném bóng lướt qua đĩa và kết cấu cho phép cầu thủ bắt bóng tự tin trong điều kiện chơi bẩn nhất. Cuối cùng, thuật ngữ "seamed" đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu hình về lịch sử và truyền thống phong phú mà trò chơi bóng chày chia sẻ với quả bóng mang tính biểu tượng của nó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối

namespace

having a seam or seams

có một đường nối hoặc nhiều đường nối

Ví dụ:
  • seamed stockings

    tất có đường may

covered with deep lines

được bao phủ bởi những đường nét sâu

Ví dụ:
  • a fisherman with a brown seamed face

    một người đánh cá với khuôn mặt có đường khâu màu nâu