Định nghĩa của từ outfield

outfieldnoun

ngoài sân

/ˈaʊtfiːld//ˈaʊtfiːld/

Thuật ngữ "outfield" bắt nguồn từ môn cricket, được phát triển ở Anh vào thế kỷ 16. Trong môn cricket, đội đánh bóng được chia thành ba khu vực chính - người giữ wicket đứng sau wicket của batsman, những cầu thủ trong sân nằm giữa wicket và ranh giới, và những cầu thủ ngoài sân đứng ngoài ranh giới. "outfield" ám chỉ phần ngoài của sân cricket, nơi những cầu thủ ngoài sân cố gắng bắt bóng mà batsman đánh hoặc ngăn bóng bay ra ngoài ranh giới để ghi điểm sáu. Trong các môn thể thao khác liên quan đến bóng và sân, chẳng hạn như bóng chày, bóng đá hoặc bóng bầu dục, thuật ngữ "outfield" cũng được sử dụng tương tự để mô tả khu vực bên ngoài sân hoặc lãnh thổ của đối phương, nơi những cầu thủ không đứng gần bóng hoặc cột gôn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)

meaning(thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)

meaningphạm vi ngoài sự hiểu biết

namespace
Ví dụ:
  • The left fielder made a spectacular catch to prevent the opposing team from scoring.

    Cầu thủ ngoài sân bên trái đã có pha bắt bóng ngoạn mục để ngăn cản đội đối phương ghi bàn.

  • The center fielder's strong arm allowed her to throw the ball accurately to home plate.

    Cánh tay khỏe của cầu thủ ở vị trí trung tâm cho phép cô ném bóng chính xác về phía đĩa nhà.

  • The right fielder missed the ball due to the bright sunlight, allowing the runner to advance to third base.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải đã trượt bóng do ánh sáng mặt trời quá gắt, tạo điều kiện cho cầu thủ chạy về gôn thứ ba.

  • The outfielders communicated effectively with each other, ultimately preventing the batter from reaching base.

    Các cầu thủ ngoài sân đã giao tiếp hiệu quả với nhau, cuối cùng đã ngăn không cho cầu thủ đánh bóng chạm đến căn cứ.

  • After sprinting to the outfield wall, the left fielder successfully caught the ball, avoiding a costly home run.

    Sau khi chạy nhanh đến bức tường ngoài sân, cầu thủ ngoài cùng bên trái đã bắt được bóng thành công, tránh được cú đánh bóng về nhà đắt giá.

  • The right fielder dove headfirst to snatch the ball, impressing the crowd and saving a run for his team.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải lao đầu xuống để cướp bóng, gây ấn tượng với đám đông và cứu được một điểm cho đội mình.

  • The outfielders' coordinated effort to cover their positions led to a clean inning for their pitcher.

    Nỗ lực phối hợp của các cầu thủ ngoài sân nhằm bảo vệ vị trí của họ đã mang lại một hiệp đấu sạch sẽ cho người ném bóng của họ.

  • The center fielder's quick reflexes allowed her to grab the ball just before it reached the warning track.

    Phản xạ nhanh nhạy của cầu thủ ở vị trí trung tâm đã giúp cô bắt được bóng ngay trước khi nó chạm tới vạch cảnh báo.

  • Due to the outfielders' flawless defensive play, their team was able to win the game with a slim margin.

    Nhờ lối chơi phòng thủ hoàn hảo của các cầu thủ ngoài sân, đội của họ đã có thể giành chiến thắng với tỷ số sít sao.

  • The outfielders' crucial contribution to the game was often overlooked, but it was instrumental in securing the victory.

    Sự đóng góp quan trọng của các cầu thủ ngoài sân cho trận đấu thường bị bỏ qua, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chiến thắng.