Định nghĩa của từ sewn

sewnverb

đã khâu

/səʊn//səʊn/

Nguồn gốc của từ "sewn" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēwan", có nghĩa là "buộc chặt, nối lại hoặc hợp nhất". Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "swēan" và phát âm là "swēhon". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi do nhiều ảnh hưởng ngôn ngữ khác nhau. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1476), từ "sewen" đã xuất hiện, đây là cách viết theo ngữ âm của từ này khi nó được phát âm vào thời điểm đó. Cách viết này cho phép người nói dễ dàng phân biệt từ này với từ đồng âm "swēan" (có nghĩa là "swan"). Trong thế kỷ 16, cách viết của "sewen" đã trở thành "sesyne" trong tiếng Anh trung đại và "seyne" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Sự thay đổi chính tả này là do ảnh hưởng của tiếng Pháp Anh-Norman, vì từ tiếng Pháp tương ứng cho "sewn" là "cesteine", được phát âm là "Sein" và được viết là "seyne" trong tiếng Anh trung đại. Trong suốt thế kỷ 18 và 19, cách viết tiếng Anh của "sewn" đã ổn định thành dạng hiện tại, "sewn." Ngoài ra, "sewn" hiện có dạng thì quá khứ và dạng phân từ quá khứ riêng biệt, với thì quá khứ là "sewed" và dạng phân từ quá khứ là "sewn." Tóm lại, từ "sewn" có lịch sử ngôn ngữ thú vị, phát triển từ gốc tiếng Anh cổ để phản ứng với những ảnh hưởng ngôn ngữ từ các ngôn ngữ lân cận và ổn định ở dạng hiện đại dễ nhận biết theo thời gian.

Tóm Tắt

type động từ sewed

meaningmay khâu

exampleto sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau

exampleto sew (on) a button: đinh khuy

exampleto sew in a patch: khâu miếng vá

meaningđóng (trang sách)

meaning(từ lóng) làm cho ai mệt lử

namespace
Ví dụ:
  • The seamstress carefully sewed together the pieces of fabric to create a beautiful dress.

    Người thợ may cẩn thận khâu các mảnh vải lại với nhau để tạo nên một chiếc váy tuyệt đẹp.

  • The thread on my favorite shirt has started to come loose in several places, but I plan to sew it back together instead of throwing it away.

    Sợi chỉ trên chiếc áo sơ mi yêu thích của tôi đã bắt đầu bị bung ở một số chỗ, nhưng tôi dự định sẽ khâu lại thay vì vứt nó đi.

  • The quilter spent hours meticulously sewing each piece of fabric together to create a cozy and colorful masterpiece.

    Người thợ chần bông đã dành nhiều giờ tỉ mỉ khâu từng mảnh vải lại với nhau để tạo nên một kiệt tác ấm cúng và đầy màu sắc.

  • The costume designer sewed intricate details onto the garments to bring the characters to life.

    Nhà thiết kế trang phục đã khâu những chi tiết phức tạp vào trang phục để mang lại sức sống cho các nhân vật.

  • The tailor expertly sewed the buttons onto the jacket, ensuring they were evenly spaced and secured.

    Người thợ may khéo léo khâu các nút vào áo khoác, đảm bảo chúng được cách đều và cố định chắc chắn.

  • The shoemaker used a needle and thread to sew the sole onto the shoe, repairing it after years of wear.

    Người thợ đóng giày dùng kim và chỉ để khâu đế vào giày, sửa chữa nó sau nhiều năm sử dụng.

  • The interior designer sewed a set of stylish curtains for the windows, adding a pop of color and texture to the room.

    Nhà thiết kế nội thất đã may một bộ rèm cửa thời trang cho cửa sổ, tạo điểm nhấn màu sắc và họa tiết cho căn phòng.

  • The seamstress's hands moved swiftly as she sewed the hem of the dress, ensuring a clean and even finish.

    Đôi tay của người thợ may di chuyển nhanh nhẹn khi khâu viền váy, đảm bảo đường may sạch sẽ và đều.

  • The sailor mended the tears in his canvas pants with a needle and thread, fixing them for another day at sea.

    Người thủy thủ vá những chỗ rách trên quần vải bằng kim và chỉ, sửa lại để chuẩn bị cho một ngày ra khơi tiếp theo.

  • The little girl excitedly watched as the seamstress sewed a stuffed animal together, delighted to take it home as her new toy.

    Cô bé háo hức theo dõi người thợ may khâu một con thú nhồi bông, vui mừng khi mang nó về nhà làm đồ chơi mới.