Định nghĩa của từ infield

infieldnoun

trong sân

/ˈɪnfiːld//ˈɪnfiːld/

Thuật ngữ "infield" trong bóng chày dùng để chỉ phần sân chơi ngắn hơn gần với đĩa nhà. Nguồn gốc chính xác của từ "infield" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các quy tắc của phiên bản đầu tiên của trò chơi. Vào những năm 1800, không có đường biên phạm lỗi hoặc căn cứ, và trò chơi được chơi bằng một quả bóng tròn được ném. Người chơi có thể bắt bóng trên không hoặc trên mặt đất và loại bỏ người chạy bằng cách ném bóng đến bất kỳ phần nào của sân, cả trong và ngoài sân trong tương lai. Do đó, khu vực sân trong không được định nghĩa chính thức và thuật ngữ "infield" vẫn chưa được sử dụng. Khi các quy tắc của trò chơi phát triển, các đường biên phạm lỗi và căn cứ đã được thêm vào, và sân trong trở nên rõ ràng hơn. Tuy nhiên, tên gọi vẫn không thay đổi. Một số giả thuyết cho rằng thuật ngữ "infield" bắt nguồn từ thực tế là khu vực bên trong đường biên phạm lỗi là nơi diễn ra phần lớn các pha chơi và hành động – cả tấn công và phòng thủ – gần như thể khu vực trong sân là "inside" phần còn lại của sân. Những người khác cho rằng nó bắt nguồn từ thực tế là khu vực gần đĩa nhà thấp hơn về mặt vật lý và gần mặt đất hơn (do đó, "infield"). Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "infield" đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ bóng chày, thường được sử dụng để chỉ khu vực bên trong đường biên phạm lỗi nơi bốn vị trí trong sân – cầu thủ ném bóng, người bắt bóng, cầu thủ gôn đầu tiên, cầu thủ gôn thứ hai, cầu thủ dừng bóng và cầu thủ gôn thứ ba – chơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt

meaning(thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)

namespace
Ví dụ:
  • The baseball team's infielders scored three runs during the game, leading the team to victory.

    Các cầu thủ của đội bóng chày đã ghi được ba bàn trong suốt trận đấu, đưa đội đến chiến thắng.

  • The infielders practiced defensive drills for several hours to improve their skills.

    Các cầu thủ đã luyện tập các bài tập phòng thủ trong nhiều giờ để nâng cao kỹ năng của mình.

  • During the game, the second baseman made a spectacular play in the infield to save the ball from rolling into the outfield.

    Trong trận đấu, cầu thủ thứ hai đã có pha chơi ngoạn mục ở khu vực trong sân để cứu bóng khỏi lăn ra ngoài sân.

  • The infielders took turns fielding grounders hit by the team's pitchers to sharpen their reaction time.

    Các cầu thủ trong sân thay phiên nhau bắt bóng từ các cầu thủ ném bóng của đội để tăng cường phản ứng của họ.

  • The team's starting infielders stayed in the game for the entire match, demonstrating their strength and endurance.

    Các cầu thủ bắt đầu của đội đã chơi hết mình trong suốt trận đấu, thể hiện sức mạnh và sức bền của mình.

  • The infielders communicated effectively with each other, ensuring they were in the right positions to make the plays.

    Các cầu thủ giao tiếp hiệu quả với nhau, đảm bảo họ ở đúng vị trí để thực hiện các pha bóng.

  • When the ball was hit to the infield, the shortstop quickly scooped it up and threw it to the second baseman for the double play.

    Khi bóng được đánh vào sân trong, cầu thủ chặn bóng nhanh chóng nhặt bóng lên và ném cho cầu thủ thứ hai để thực hiện cú đánh đôi.

  • The ingenuity of the infielders' moves and quick reflexes impressed the spectators in the crowd.

    Sự khéo léo trong di chuyển và phản xạ nhanh của các cầu thủ đã gây ấn tượng với khán giả trên sân.

  • The infielders rotated their positions frequently, giving each player an opportunity to play in a different spot.

    Các cầu thủ thường xuyên thay đổi vị trí, tạo cho mỗi cầu thủ cơ hội chơi ở những vị trí khác nhau.

  • The team's infield superiority held the opposition team scoreless, securing a shutout victory.

    Sự vượt trội của đội trong sân đã khiến đội đối phương không ghi được điểm nào, đảm bảo chiến thắng tuyệt đối.