Định nghĩa của từ seaboard

seaboardnoun

bờ biển

/ˈsiːbɔːd//ˈsiːbɔːrd/

Từ "seaboard" là một từ ghép, kết hợp giữa "sea" và "board". Phần "board" dùng để chỉ bề mặt phẳng, rộng, cụ thể là cạnh hoặc ranh giới của một vật gì đó. Từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16, có thể bắt nguồn từ cụm từ "sea-board", dùng để chỉ đường bờ biển hoặc vùng đất giáp biển. Phần tử "board" có thể phản ánh hình ảnh trực quan của biển như một vùng đất rộng lớn, phẳng. Theo thời gian, "seaboard" đã phát triển thành một thuật ngữ chính thức và văn học hơn để chỉ vùng ven biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ biển; vùng bờ biển

namespace
Ví dụ:
  • The coastal town was situated on the seaboard, providing stunning views of the ocean.

    Thị trấn ven biển này nằm trên bờ biển, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.

  • The ship sailed along the seaboard, navigating through rough waters.

    Con tàu di chuyển dọc theo bờ biển, vượt qua vùng biển động.

  • The fishermen lived alongside the seaboard, casting their nets into the vast expanse of the sea.

    Những người đánh cá sống dọc theo bờ biển, thả lưới xuống vùng biển rộng lớn.

  • The city's seaboard area was becoming increasingly popular among tourists, drawn to its beautiful scenery and sandy beaches.

    Khu vực ven biển của thành phố ngày càng trở nên phổ biến với khách du lịch vì cảnh đẹp và bãi biển đầy cát.

  • The government was implementing measures to combat the rising sea levels along the seaboard, in response to the increasing effects of climate change.

    Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ứng phó với tình trạng mực nước biển dâng cao dọc bờ biển, nhằm ứng phó với những tác động ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu.

  • The seaboard region was hit by a powerful tsunami, leaving devastation in its wake.

    Khu vực ven biển đã hứng chịu một trận sóng thần mạnh, để lại sự tàn phá khủng khiếp.

  • The marina located on the seaboard was the perfect spot for boats and yachts to dock and enjoy the picturesque scenery.

    Bến du thuyền nằm trên bờ biển là nơi lý tưởng để thuyền và du thuyền neo đậu và ngắm cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The fate of many of the world's major cities, situated along the seaboard, will be at risk from rising sea levels as global temperatures continue to increase.

    Số phận của nhiều thành phố lớn trên thế giới nằm dọc bờ biển sẽ bị đe dọa do mực nước biển dâng cao khi nhiệt độ toàn cầu tiếp tục tăng.

  • The geography of the seaboard area was marked by its jagged cliffs and rocky outcrops, making it a unique and challenging place to visit.

    Địa hình của vùng ven biển được đánh dấu bằng những vách đá gồ ghề và mỏm đá, khiến nơi đây trở thành một địa điểm tham quan độc đáo và đầy thử thách.

  • The seaboard region was home to a variety of marine life, including dolphins, whales, and seabirds, attracting scientific expeditions and conservation efforts.

    Vùng ven biển là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển, bao gồm cá heo, cá voi và chim biển, thu hút các cuộc thám hiểm khoa học và nỗ lực bảo tồn.