Định nghĩa của từ scrape into

scrape intophrasal verb

cạo vào

////

Cụm từ "scrape into" là một cách diễn đạt tượng trưng chỉ việc cố gắng đủ điều kiện hoặc đến được một địa điểm hoặc vị trí cụ thể trong khoảng cách hẹp nhất. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế giới hàng hải, nơi ban đầu nó được sử dụng để mô tả quá trình cạo đáy thuyền trên đáy biển nông khi nó đang được đẩy vào cảng hoặc bến cảng. Trong ngữ cảnh này, từ "scrape" có nghĩa là di chuyển về phía trước chậm rãi và hơi chìm bằng cách kéo nhẹ đáy thuyền. Thuật ngữ "into" chỉ đơn giản là chỉ đích đến đang hướng tới. Ý nghĩa của cách diễn đạt này sau đó đã được mở rộng để áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau ngoài chèo thuyền, nơi nó hiện được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thể thao, học thuật và chuyên nghiệp để chỉ chiến thắng, trình độ hoặc sự lựa chọn bất ngờ hoặc hẹp. Ngày nay, ý nghĩa và cách sử dụng của "scrape into" đã phát triển đáng kể vượt ra ngoài nguồn gốc hàng hải của nó để phản ánh tính cạnh tranh và áp lực dữ dội đặc trưng cho cuộc sống hiện đại trong nhiều lĩnh vực. Sự phổ biến của cụm từ này cũng được thúc đẩy bởi sự nổi bật của nó trong phát sóng thể thao, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các đội, cầu thủ hoặc vận động viên chỉ vượt qua tiêu chuẩn đủ điều kiện cho các giải đấu hoặc cuộc thi lớn. Nhìn chung, cụm từ "scrape into" đã trở thành một phần của từ vựng phổ biến và nguồn gốc theo nghĩa đen của nó như một cụm từ hàng hải đã nhường chỗ cho một ý nghĩa ẩn dụ mô tả chính xác vận mệnh của nhiều người trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • The program scraped data on the best-selling products from the e-commerce website into a spreadsheet for analysis.

    Chương trình thu thập dữ liệu về các sản phẩm bán chạy nhất từ ​​trang web thương mại điện tử vào bảng tính để phân tích.

  • After a disastrous storm, the clean-up crew scraped debris off the road with soft-bristled brooms.

    Sau cơn bão thảm khốc, đội dọn dẹp đã dùng chổi lông mềm để quét sạch các mảnh vỡ trên đường.

  • The painter scraped off the old, flaking paint from the wall before applying a fresh coat.

    Người thợ sơn cạo sạch lớp sơn cũ bong tróc trên tường trước khi sơn lớp sơn mới.

  • The chef scraped the cooked rice off the bottom of the pot with a spatula, not wanting to leave any delicious bits behind.

    Đầu bếp dùng thìa cạo phần cơm đã nấu chín ở đáy nồi, không muốn bỏ sót bất kỳ phần cơm ngon nào.

  • The sleep-deprived driver scraped the side of his car against a parked car in a narrow alley after missing a turn.

    Người lái xe thiếu ngủ đã cọ xát hông xe vào một chiếc xe đang đỗ trong một con hẻm hẹp sau khi rẽ nhầm hướng.

  • The archeologist scraped the soil off the crusty sarcophagus lid carefully, not wanting to harm the delicate engravings.

    Nhà khảo cổ học cẩn thận cạo sạch đất trên nắp quan tài cứng vì không muốn làm hỏng những hình khắc tinh xảo.

  • The architect scraped the marker off the drafting sheet with a sharp blade, wiping it clean for the next iteration.

    Kiến trúc sư cạo sạch dấu đánh dấu trên bản vẽ bằng một lưỡi dao sắc, lau sạch để chuẩn bị cho lần vẽ tiếp theo.

  • The chef scraped the cooked vegetables off the bottom of the pan, admiring the crispy, brown bits that resulted from the caramelization.

    Đầu bếp cạo phần rau đã nấu chín ở dưới đáy chảo, chiêm ngưỡng những miếng rau giòn, nâu thu được từ quá trình caramen hóa.

  • The cyclist scraped his knee against the concrete curb after losing balance while turning the corner.

    Người đi xe đạp đã cọ đầu gối vào lề đường bê tông sau khi mất thăng bằng khi rẽ.

  • The investigator scraped the evidence off the windowpane with a scalpel, being careful not to cause any damage to the glass surface.

    Người điều tra cạo bằng chứng trên cửa sổ bằng dao mổ, cẩn thận không làm hỏng bề mặt kính.