Định nghĩa của từ plotter

plotternoun

người vẽ sơ đồ

/ˈplɒtə(r)//ˈplɑːtər/

Thuật ngữ "plotter" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "ploter", có nghĩa là "gấp" hoặc "sửa đổi". Trong in ấn, máy vẽ ban đầu dùng để chỉ một thiết bị gấp và tập hợp các tờ in theo thứ tự cụ thể, tạo thành một bản vẽ hoặc bố cục. Kỹ thuật này được gọi là "plotting" hoặc "vẽ các tờ giấy". Theo thời gian, thuật ngữ "plotter" đã phát triển để mô tả một thiết bị tự động sử dụng bút hoặc công nghệ phun mực để vẽ hoặc in hình ảnh, chẳng hạn như đồ thị, sơ đồ và biểu đồ, trên một phương tiện vật lý, chẳng hạn như giấy hoặc phim. Công nghệ này thường được sử dụng trong kiến ​​trúc, kỹ thuật và thiết kế đồ họa để tạo ra các bản vẽ và bản thiết kế chi tiết. Ngày nay, thuật ngữ "plotter" vẫn được sử dụng để mô tả các thiết bị này, vốn đã trở thành một công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ soạn thảo và thiết kế đến nghệ thuật và kiến ​​trúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ âm mưu, kẻ bày mưu

typeDefault

meaning(máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ

meaningdigital point p. cái vẽ đường cong theo điểm

meaningfunction p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm

namespace

a person who makes a secret plan to harm somebody

một người lập kế hoạch bí mật để làm hại ai đó

Ví dụ:
  • He alleged that the plotters had intended to assassinate him.

    Ông cáo buộc những kẻ chủ mưu có ý định ám sát ông.

  • a coup plotter

    một kẻ âm mưu đảo chính

Từ, cụm từ liên quan

a device that turns data from a computer into a graph

một thiết bị chuyển dữ liệu từ máy tính thành đồ thị