Định nghĩa của từ scent mark

scent marknoun

dấu hiệu mùi hương

/ˈsent mɑːk//ˈsent mɑːrk/

Thuật ngữ "scent mark" dùng để chỉ quá trình động vật để lại mùi hoặc hương thơm đặc trưng trong môi trường của chúng như một hình thức giao tiếp. Hành vi này thường được quan sát thấy ở nhiều loài khác nhau bao gồm mèo, chó và chó sói. Đối với loài mèo, dấu vết mùi thường được tạo ra bằng cách cọ xát một vùng tuyến trên mặt, được gọi là tuyến Flehmen, vào các vật thể hoặc bề mặt. Hành vi này được gọi là "bunting" và giúp lưu lại mùi hương nồng nàn, mạnh mẽ, báo hiệu sự hiện diện, danh tính và tình trạng sinh sản của chúng với những con mèo khác trong khu vực. Tương tự như vậy, chó và sói sử dụng dấu vết mùi để giao tiếp với nhau. Chúng có thể đi tiểu ở những điểm cụ thể, được gọi là "cây đánh dấu" hoặc "nơi đăng bài", để báo hiệu lãnh thổ, quyền sở hữu và sự sẵn sàng giao phối của chúng. Những dấu vết mùi này có thể kéo dài trong vài ngày, giúp những con chó khác dễ dàng theo dõi dấu vết của chúng và phản ứng lại tương ứng. Tóm lại, từ "scent mark" bắt nguồn từ quá trình sinh học mà động vật sử dụng khứu giác của chúng để giao tiếp thông qua việc lưu lại những mùi hương đặc trưng trong môi trường xung quanh. Hành vi này đã phát triển thành một cách quan trọng để động vật tương tác với nhau và định hướng trong môi trường sống của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The rabbit left a strong scent mark along the edge of the forest to communicate its presence to other rabbits in the area.

    Con thỏ để lại dấu vết mùi hương mạnh mẽ dọc theo rìa khu rừng để thông báo sự hiện diện của nó với những con thỏ khác trong khu vực.

  • The fox dutifully marking its territory with urine and scent marks to indicate its ownership to intruding animals.

    Loài cáo tận tụy đánh dấu lãnh thổ của mình bằng nước tiểu và mùi hương để thể hiện quyền sở hữu đối với những loài động vật xâm phạm.

  • The mother cat placed several scent marks around her kittens' nest to help identify her young and distinguish them from other cats.

    Mèo mẹ đã đánh dấu nhiều mùi hương xung quanh tổ của mèo con để giúp nhận dạng mèo con và phân biệt chúng với những con mèo khác.

  • The skunk released a pungent scent mark as a warning to potential predators, signaling its capability to deliver a harsh and odorous spray.

    Con chồn hôi tiết ra mùi hương nồng nặc để cảnh báo những kẻ săn mồi tiềm năng, báo hiệu khả năng phun ra mùi hôi nồng nặc.

  • The beaver's scent marking helps in communication with other beavers, as they can recognize the smell and determine if the beaver's mark is fresh or old.

    Đánh dấu mùi hương của hải ly giúp giao tiếp với những con hải ly khác vì chúng có thể nhận biết mùi và xác định dấu hiệu của hải ly còn mới hay đã cũ.

  • The male wolf howled and marked its territory with scent marks during mating season to attract females.

    Con sói đực hú và đánh dấu lãnh thổ bằng mùi hương trong mùa giao phối để thu hút con sói cái.

  • The gray fox marked its dens overnight with its scent to prevent other predators from moving in.

    Cáo xám đánh dấu hang của mình vào ban đêm bằng mùi hương để ngăn chặn những kẻ săn mồi khác xâm nhập.

  • The coyote left a scent mark lightly by licking the ground or urinating or defecating and flatten it, signaling the area is occupied.

    Chó sói để lại dấu vết mùi nhẹ bằng cách liếm đất hoặc đi tiểu hoặc đại tiện và làm phẳng đất, báo hiệu khu vực đó đã có người ở.

  • The leatherback sea turtle leaves distinctive scent marks on the beaches of nesting sites where females return seasonally to lay their eggs.

    Rùa da để lại dấu vết mùi hương đặc trưng trên bãi biển nơi rùa cái làm tổ và quay trở lại theo mùa để đẻ trứng.

  • The male elephant releases a strong scent mark from its trunk, called a mud rush or musth, while mating to communicate dominance, health, and reproductive capability to females.

    Con voi đực tiết ra mùi hương mạnh mẽ từ vòi, được gọi là mùi bùn hoặc mùi musth, trong khi giao phối để thể hiện sự thống trị, sức khỏe và khả năng sinh sản với con cái.