danh từ
sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
scared face: mặt tỏ vẻ sợ hãi
sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
ngoại động từ
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
scared face: mặt tỏ vẻ sợ hãi
làm ra nhanh; thu lượm nhanh