Định nghĩa của từ scare quotes

scare quotesnoun

trích dẫn đáng sợ

/ˈskeə kwəʊts//ˈsker kwəʊts/

Thuật ngữ "scare quotes" thường được dùng để chỉ việc sử dụng dấu ngoặc kép quanh một từ hoặc cụm từ để chỉ ra rằng từ hoặc cụm từ đó được sử dụng theo nghĩa không phải nghĩa đen hoặc nghĩa mỉa mai. Thuật ngữ "scare quotes" được cho là có nguồn gốc từ thế giới báo chí vào giữa thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, một số nhà báo bắt đầu sử dụng dấu ngoặc kép quanh một số từ nhất định trong tiêu đề và tiêu đề bài viết như một cách để thu hút sự chú ý đến bản chất có khả năng gây hiểu lầm hoặc giật gân của chúng. Thuật ngữ "scare quotes" được đặt ra để phản ánh ý tưởng rằng những dấu ngoặc kép này được sử dụng như một cách để hù dọa hoặc gây lo lắng cho người đọc, khiến họ nhận thức rõ hơn về khả năng thông tin sai lệch hoặc cường điệu trong văn bản. Theo thời gian, việc sử dụng dấu ngoặc kép trở nên phổ biến hơn, với các nhà văn và biên tập viên sử dụng chúng để chỉ ra nhiều ý nghĩa khác nhau, từ cường điệu đến châm biếm đến hoài nghi. Ngày nay, việc sử dụng dấu ngoặc kép có thể được nhìn thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bài viết học thuật đến bài đăng trên mạng xã hội, như một cách để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc và mời gọi sự phản biện. Trong khi một số người cho rằng việc sử dụng quá nhiều dấu ngoặc kép có thể dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc nhấn mạnh không cần thiết thì nhiều nhà văn và người truyền đạt lại coi chúng là một công cụ hữu ích để truyền đạt những ý tưởng và quan điểm phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • In the article "The So-Called Solution," the author challenges the effectiveness of the proposed policy.

    Trong bài viết "Cái gọi là giải pháp", tác giả đặt câu hỏi về tính hiệu quả của chính sách được đề xuất.

  • The former president's "accomplishments" in office are hotly debated by historians.

    "Thành tựu" của cựu tổng thống khi còn đương nhiệm đang được các nhà sử học tranh luận sôi nổi.

  • The study's "research" methodology has been criticized by other experts in the field.

    Phương pháp "nghiên cứu" của nghiên cứu này đã bị nhiều chuyên gia khác trong lĩnh vực này chỉ trích.

  • The "war on drugs" has been widely criticized for its impact on communities of color.

    "Cuộc chiến chống ma túy" đã bị chỉ trích rộng rãi vì tác động của nó đến cộng đồng người da màu.

  • In the film "The Impossible Mission," Tom Cruise's character's "survival" seems unlikely given the plot's twists.

    Trong bộ phim "Nhiệm vụ bất khả thi", khả năng "sống sót" của nhân vật Tom Cruise có vẻ khó xảy ra do những diễn biến bất ngờ của cốt truyện.

  • The government's "affordable" healthcare plan has led to confusion and high costs.

    Kế hoạch chăm sóc sức khỏe "giá cả phải chăng" của chính phủ đã gây ra sự nhầm lẫn và chi phí cao.

  • The notion of "objective" news reporting has been called into question with the rise of fake news.

    Khái niệm đưa tin "khách quan" đã bị đặt dấu hỏi khi tin tức giả mạo xuất hiện ngày càng nhiều.

  • The CEO's "executive salary" is deemed excessive by some shareholders.

    "Lương điều hành" của CEO bị một số cổ đông cho là quá cao.

  • The "independent" contractor's status is being challenged in a lawsuit.

    Tình trạng nhà thầu "độc lập" đang bị thách thức trong một vụ kiện.

  • The term "public intellectual" has become a contentious topic in political discourse, with some arguing that it has been coopted by the wealthy and powerful.

    Thuật ngữ "trí thức công chúng" đã trở thành chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận chính trị, khi một số người cho rằng nó đã bị những người giàu có và quyền lực lợi dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches