Định nghĩa của từ tabernacle

tabernaclenoun

đền tạm

/ˈtæbənækl//ˈtæbərnækl/

Từ "tabernacle" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và tiếng Latin. Trong tiếng Hebrew, từ này là "mishkan" (מִשְׁכָּן), ám chỉ nơi thờ cúng di động mà người Israel sử dụng trong hành trình trong sa mạc. Cấu trúc này được Chúa truyền lệnh cho Moses xây dựng và đóng vai trò là nơi ở cho sự hiện diện của Chúa giữa dân chúng. Bản dịch tiếng Latin của "mishkan" là "tabernaculum", có nghĩa là "tent" hoặc "dwelling". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "tabernacle" và được sử dụng để chỉ một cấu trúc được sử dụng để thờ cúng, đặc biệt là cấu trúc bằng gỗ được tìm thấy trong nhiều nhà thờ Cơ đốc giáo, nơi chứa bánh và rượu đã được thánh hiến trong Bí tích Thánh Thể. Theo thời gian, từ "tabernacle" cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác, chẳng hạn như để mô tả nơi trú ẩn hoặc nơi bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng

meaningtủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)

type nội động từ

meaning(nghĩa bóng) ở tạm thời

namespace

a small place of worship that could be moved, used by the Israelites in ancient times when they were travelling in the desert

một nơi thờ cúng nhỏ có thể di chuyển được, được người Israel sử dụng vào thời xa xưa khi họ đi qua sa mạc

a place of worship for some groups of Christians

nơi thờ cúng của một số nhóm người theo đạo Thiên chúa

Ví dụ:
  • a Mormon tabernacle

    một đền tạm của người Mormon