Định nghĩa của từ safe space

safe spacenoun

không gian an toàn

/ˈseɪf speɪs//ˈseɪf speɪs/

Thuật ngữ "safe space" đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội và chủ nghĩa hoạt động. Thuật ngữ này đề cập đến một môi trường vật lý hoặc ảo nhằm mục đích mang lại cảm giác thoải mái, an toàn và được chấp nhận cho những cá nhân có thể cảm thấy bị thiệt thòi, bị áp bức hoặc dễ bị tổn thương do chủng tộc, giới tính, khuynh hướng tình dục, tình trạng năng lực hoặc các khía cạnh khác của bản dạng của họ. Khái niệm về không gian an toàn bắt nguồn từ ý tưởng rằng mọi người đều xứng đáng được đối xử tôn trọng và có phẩm giá, và một số không gian có thể cần được thiết kế có chủ đích để thúc đẩy cảm giác an toàn và tôn trọng này. Tuy nhiên, cũng có những người chỉ trích cho rằng khái niệm không gian an toàn có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích, và nó có thể dẫn đến sự chia rẽ giữa các nhóm khác nhau và hạn chế đối thoại cởi mở và tư duy phản biện. Cuối cùng, thuật ngữ "safe space" là một thuật ngữ chủ quan và những gì có thể khiến một người cảm thấy an toàn có thể không khiến người khác cảm thấy an toàn, điều này làm nổi bật nhu cầu đối thoại liên tục, sự đồng cảm và sự tôn trọng giữa các cộng đồng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The college provides a safe space for students to discuss their experiences with sexual assault without fear of judgment or retaliation.

    Nhà trường cung cấp một không gian an toàn cho sinh viên thảo luận về trải nghiệm của mình với hành vi xâm hại tình dục mà không sợ bị phán xét hoặc trả thù.

  • The therapist creates a safe space for clients to explore their emotions and work through challenging issues.

    Nhà trị liệu tạo ra một không gian an toàn để khách hàng khám phá cảm xúc của mình và giải quyết những vấn đề khó khăn.

  • The classroom is designed to be a safe space for students to learn and ask questions without fear of ridicule.

    Lớp học được thiết kế để trở thành không gian an toàn cho học sinh học tập và đặt câu hỏi mà không sợ bị chế giễu.

  • The support group for survivors of abuse has become a safe space for individuals to share their stories and find solace in the company of others who understand their experiences.

    Nhóm hỗ trợ cho những người sống sót sau lạm dụng đã trở thành một không gian an toàn để mọi người chia sẻ câu chuyện của mình và tìm thấy niềm an ủi khi ở bên những người hiểu được trải nghiệm của họ.

  • The diversity council at the workplace ensures that everyone has a safe space to express their ideas and be heard without any prejudice.

    Hội đồng đa dạng tại nơi làm việc đảm bảo mọi người đều có không gian an toàn để bày tỏ ý tưởng và được lắng nghe mà không có bất kỳ định kiến ​​nào.

  • The online community for people dealing with chronic illnesses is a safe space where members can share their struggles and offer support to one another.

    Cộng đồng trực tuyến dành cho những người mắc bệnh mãn tính là không gian an toàn nơi các thành viên có thể chia sẻ những khó khăn và hỗ trợ lẫn nhau.

  • The art class is supposed to be a safe space for the students to experiment and make mistakes without fear of judgment.

    Lớp nghệ thuật được coi là một không gian an toàn để học sinh thử nghiệm và mắc lỗi mà không sợ bị đánh giá.

  • The school counselor creates a safe space for students to work through their emotional issues and develop coping mechanisms.

    Cố vấn trường học tạo ra một không gian an toàn để học sinh giải quyết các vấn đề cảm xúc và phát triển cơ chế đối phó.

  • The rehab center provides a safe space for individuals to overcome their addictions and learn new skills to rebuild their lives.

    Trung tâm cai nghiện cung cấp một không gian an toàn cho mọi người để vượt qua chứng nghiện và học các kỹ năng mới để xây dựng lại cuộc sống.

  • The religious group helps people to find a safe space where they can connect with their spirituality and find peace.

    Nhóm tôn giáo này giúp mọi người tìm thấy một không gian an toàn, nơi họ có thể kết nối với thế giới tâm linh và tìm thấy sự bình yên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches