Định nghĩa của từ salience

saliencenoun

sự nổi bật

/ˈseɪliəns//ˈseɪliəns/

Từ "salience" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "salire", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "sally", dùng để chỉ một chuyển động đột ngột, bốc đồng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "salience" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả một thứ gì đó nổi bật hoặc dễ thấy. Lần đầu tiên nó được sử dụng theo nghĩa văn học để mô tả một đặc điểm nổi bật hoặc đáng chú ý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tâm lý học, trong đó nó đề cập đến mức độ mà một đối tượng hoặc đặc điểm được coi là có liên quan hoặc đáng chú ý. Trong cách sử dụng hiện đại, "salience" thường đề cập đến sự nổi bật hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó, thường liên quan đến khả năng thu hút sự chú ý hoặc nổi bật so với môi trường xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật

meaningsự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy

typeDefault

meaningsự nhô lên, sự lồi

namespace
Ví dụ:
  • The most salient feature of the scene was the vibrant pink sunset, which stood out against the calm green horizon.

    Điểm nổi bật nhất của khung cảnh này là cảnh hoàng hôn màu hồng rực rỡ, nổi bật trên nền đường chân trời xanh mát.

  • The salience of the new product idea was confirmed by the positive market research results, which showed a high level of consumer interest.

    Tính nổi bật của ý tưởng sản phẩm mới đã được khẳng định qua kết quả nghiên cứu thị trường tích cực, cho thấy mức độ quan tâm cao của người tiêu dùng.

  • The surgeon's focus on the patient's salient pain points allowed them to pinpoint the underlying issues and provide effective treatment.

    Việc bác sĩ phẫu thuật tập trung vào các điểm đau nổi bật của bệnh nhân cho phép họ xác định chính xác các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.

  • The salience of the company's brand messaging was evident in the strong customer loyalty and repeat business.

    Sự nổi bật trong thông điệp về thương hiệu của công ty được thể hiện rõ qua lòng trung thành mạnh mẽ của khách hàng và hoạt động kinh doanh lặp lại.

  • The salient detail that stood out in the witness's testimony was their consistent description of the suspect's clothing and mannerisms.

    Chi tiết nổi bật nhất trong lời khai của nhân chứng là mô tả nhất quán về trang phục và phong thái của nghi phạm.

  • The salience of the social media campaign was boosted by the high engagement levels and high-traffic metrics.

    Sự nổi bật của chiến dịch truyền thông xã hội được thúc đẩy bởi mức độ tương tác cao và số liệu thống kê lưu lượng truy cập cao.

  • The salient benefits of the product, such as its cost-effectiveness and durability, were communicated clearly and convincingly to the target audience.

    Những lợi ích nổi bật của sản phẩm như tính hiệu quả về chi phí và độ bền đã được truyền đạt rõ ràng và thuyết phục tới đối tượng mục tiêu.

  • The person's salient personality traits, such as openness and conscientiousness, contributed to their success in their chosen career.

    Những đặc điểm tính cách nổi bật của một người, chẳng hạn như sự cởi mở và tận tâm, đã góp phần vào thành công của họ trong sự nghiệp đã chọn.

  • The salient aspect of the author's writing was their ability to weave complex themes and ideas into a coherent and engaging narrative.

    Điểm nổi bật trong tác phẩm của tác giả là khả năng lồng ghép các chủ đề và ý tưởng phức tạp thành một câu chuyện mạch lạc và hấp dẫn.

  • The salient point that emerged from the policy debate was the need for a more holistic and inclusive approach to addressing the underlying causes of poverty and inequality.

    Điểm nổi bật nhất trong cuộc tranh luận về chính sách là nhu cầu về một cách tiếp cận toàn diện và bao trùm hơn để giải quyết những nguyên nhân cơ bản của nghèo đói và bất bình đẳng.