danh từ
sự hiển nhiên, sự rõ ràng
sự hiển nhiên
/ˈɒbviəsnəs//ˈɑːbviəsnəs/Từ "obviousness" có nguồn gốc từ tiếng Anh "obvious" của thế kỷ 15, có nghĩa là "rõ ràng có thể nhìn thấy hoặc hiểu được". Hậu tố "-ness" là hậu tố danh từ hóa tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Từ "obvious" bắt nguồn từ tiếng Latin "ovationem", có nghĩa là "visible" hoặc "biểu hiện". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Trong tiếng Anh, từ "obvious" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó có thể nhận thức rõ ràng hoặc biểu hiện rõ ràng. Còn "obviousness," thì đây là danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái hiển nhiên. Từ này được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 17 và được sử dụng trong tiếng Anh kể từ đó để mô tả sự rõ ràng hoặc minh bạch của một thứ gì đó. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "obviousness" thường được dùng để mô tả những điều đơn giản, rõ ràng hoặc hiển nhiên.
danh từ
sự hiển nhiên, sự rõ ràng
the fact of being easy to see or understand
thực tế là dễ nhìn thấy hoặc dễ hiểu
sự rõ ràng của những vết thương của anh ấy
the fact that most people would think of or agree to something
thực tế là hầu hết mọi người sẽ nghĩ đến hoặc đồng ý với điều gì đó
Casey đảo mắt trước sự hiển nhiên của câu hỏi.
the fact of not being interesting, new or showing imagination
thực tế là không thú vị, mới mẻ hoặc thể hiện trí tưởng tượng
sự hiển nhiên của sự hài hước trong chương trình