Định nghĩa của từ salad cream

salad creamnoun

kem trộn salad

/ˈsæləd kriːm//ˈsæləd kriːm/

Nguồn gốc của thuật ngữ "salad cream" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi một loại gia vị phổ biến được gọi là nước sốt kiểu Pháp được du nhập vào Vương quốc Anh. Vào thời điểm đó, loại nước sốt này thường được làm từ dầu, giấm và mù tạt, và được dùng để trộn với lá xà lách. Howard Nathan, chủ một doanh nghiệp gia đình nhỏ ở Nottinghamshire, Anh, đã phát triển phiên bản nước sốt kiểu Pháp của riêng mình vào những năm 1910. Nước sốt của Nathan, đặc hơn và béo hơn nước sốt kiểu Pháp truyền thống, đã trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến và nhanh chóng được khách hàng chấp nhận. Để phân biệt sản phẩm của mình với các loại nước sốt kiểu Pháp ban đầu, Nathan đã chọn gọi sáng tạo của mình là "salad cream". Tên được chọn để nhấn mạnh kết cấu kem của sản phẩm và gợi ý rằng đây là một món ăn kèm lý tưởng cho các món salad. Theo thời gian, "salad cream" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi ở Vương quốc Anh và sản phẩm này đã trở thành một loại gia vị chủ yếu trong nhiều hộ gia đình Anh. Mặc dù rất phổ biến, cái tên này vẫn còn là một ẩn số, vì "cream" thường không được dùng để mô tả nước sốt trộn salad ở các quốc gia nói tiếng Anh khác. Tuy nhiên, "salad cream" vẫn tiếp tục được tiêu thụ rộng rãi ở Anh ngày nay và vẫn là một phần quan trọng trong nền văn hóa ẩm thực của đất nước này.

namespace
Ví dụ:
  • I spread a generous helping of salad cream on my sandwich for an extra tangy kick.

    Tôi phết một lượng lớn kem salad lên bánh sandwich để tăng thêm vị chua.

  • My mom packs celery sticks with salad cream for my lunch every day.

    Mẹ tôi gói cần tây cùng với kem salad vào bữa trưa của tôi mỗi ngày.

  • I made a simple coleslaw by combining finely chopped cabbage and carrots with a generous dollop of salad cream.

    Tôi đã làm món salad bắp cải đơn giản bằng cách kết hợp bắp cải và cà rốt thái nhỏ với một lượng kem salad lớn.

  • I prefer using salad cream instead of mayonnaise in potato salad as it gives it a fresher taste.

    Tôi thích dùng kem salad thay vì sốt mayonnaise trong món salad khoai tây vì nó mang lại hương vị tươi ngon hơn.

  • To add a creamy texture to my tomato soup, I stirred in some salad cream until it reached the desired thickness.

    Để thêm độ sánh mịn cho súp cà chua, tôi khuấy thêm một ít kem salad cho đến khi đạt được độ đặc mong muốn.

  • After grilling some chicken, I mixed salad cream with lemon juice and drizzled it over the top for a zesty finish.

    Sau khi nướng một ít gà, tôi trộn kem salad với nước cốt chanh và rưới lên trên để có hương vị thơm ngon.

  • My aunt suggests mixing salad cream with sour cream for a dip that goes well with vegetables.

    Cô tôi gợi ý trộn kem salad với kem chua để làm nước chấm ăn kèm với rau.

  • For a healthier alternative to shop-bought dressings, I make my own by mixing together olive oil, apple cider vinegar, dijon mustard, and a generous drizzle of salad cream.

    Để có một sự thay thế lành mạnh hơn cho các loại nước sốt mua ở cửa hàng, tôi tự làm bằng cách trộn dầu ô liu, giấm táo, mù tạt Dijon và một ít kem salad.

  • I love the tangy flavor of salad cream and often use it in place of sour cream in Mexican-inspired dishes, such as burrito bowls.

    Tôi thích hương vị chua của kem salad và thường dùng nó thay cho kem chua trong các món ăn lấy cảm hứng từ Mexico, chẳng hạn như bát burrito.

  • I find that salad cream works as a great marinade for tofu, as the flavor seeps into the tofu, making it taste delicious when grilled or cooked in a pan.

    Tôi thấy rằng kem salad là loại nước xốt tuyệt vời cho đậu phụ, vì hương vị sẽ thấm vào đậu phụ, khiến đậu phụ có vị ngon khi nướng hoặc nấu trong chảo.