Định nghĩa của từ fruit salad

fruit saladnoun

salad trái cây

/ˌfruːt ˈsæləd//ˌfruːt ˈsæləd/

Thuật ngữ "fruit salad" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1800, chủ yếu liên quan đến mục đích sử dụng làm thuốc. Vào thời điểm đó, các loại trái cây như táo, lê, cam và chanh được kết hợp và ngâm trong nước hoặc rượu, tạo thành một loại thuốc bổ được cho là có lợi cho sức khỏe. Thực hành này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong các cộng đồng làm vườn và nông nghiệp, như một cách để sử dụng hết lượng trái cây dư thừa và tận dụng các loại vitamin và chất dinh dưỡng mà nó cung cấp. Khi tủ lạnh trở nên phổ biến hơn vào cuối những năm 1800, khái niệm salad trái cây đã chuyển thành một lựa chọn món tráng miệng tươi mát. Các loại trái cây như nho, quả mọng và dưa được trộn với nhau theo cách trình bày có ý thức, thay vì chế biến theo cách nấu hoặc bảo quản truyền thống. Vào thời điểm này, nhà phê bình ẩm thực và người sành ăn nổi tiếng, E. Stanley Crawford, đã định nghĩa salad trái cây là "bất kỳ số lượng trái cây nào được kết hợp với nhau theo cách hơi ngẫu nhiên, nhưng không trộn lẫn cho đến khi được phục vụ để ăn bằng thìa". Cụm từ "fruit salad" nhanh chóng trở thành một từ thông dụng trong thế giới ẩm thực, với các biến thể và cách diễn đạt về khái niệm này xuất hiện trong các nhà hàng sang trọng và sách dạy nấu ăn. Ngày nay, salad trái cây là món ăn chính trong nhiều buổi họp mặt gia đình và dã ngoại mùa hè, phản ánh cách tiếp cận dễ dàng đối với việc đo lường và sắp xếp trái cây - một cách đơn giản, lành mạnh và thú vị để thưởng thức hương vị ngọt tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The fruit salad at the restaurant was a refreshing mix of kiwi, pineapple, grapes, strawberries, and oranges.

    Món salad trái cây tại nhà hàng là sự kết hợp tươi mát của kiwi, dứa, nho, dâu tây và cam.

  • I like to prepare a fruit salad for my family's weekend brunch using a variety of locally grown fruits, such as mangoes, papayas, and dragon fruit.

    Tôi thích chuẩn bị món salad trái cây cho bữa ăn sáng cuối tuần của gia đình bằng nhiều loại trái cây trồng tại địa phương như xoài, đu đủ và thanh long.

  • The juice from the melons in the fruit salad gave the dish a sweet and tangy taste.

    Nước ép từ dưa trong món salad trái cây mang lại cho món ăn hương vị ngọt ngào và chua chua.

  • After a long day of hiking, I stopped at a roadside fruit stand and bought an array of fresh fruit to create a delightful and rejuvenating fruit salad.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi dừng lại ở một quầy trái cây ven đường và mua một loạt trái cây tươi để làm một món salad trái cây hấp dẫn và bổ dưỡng.

  • The hotel's breakfast buffet had a mouthwatering fruit salad with tropical fruits like guava, starfruit, and passion fruit.

    Bữa sáng tự chọn của khách sạn có món salad trái cây hấp dẫn với các loại trái cây nhiệt đới như ổi, khế và chanh dây.

  • I prefer my fruit salad without any added sugar or artificial sweeteners to keep it healthy and natural.

    Tôi thích món salad trái cây không thêm đường hoặc chất tạo ngọt nhân tạo để giữ được hương vị tự nhiên và lành mạnh.

  • To make the fruit salad more exciting, I added some fresh mint leaves and a drizzle of honey for an aromatic and delectable touch.

    Để món salad trái cây hấp dẫn hơn, tôi thêm một ít lá bạc hà tươi và một ít mật ong để tạo nên hương thơm và vị ngon.

  • I often pack a small container of fruit salad in my lunchbox to enjoy a healthy snack during work hours.

    Tôi thường chuẩn bị một hộp salad trái cây nhỏ trong hộp cơm trưa để thưởng thức bữa ăn nhẹ lành mạnh trong giờ làm việc.

  • The food critic raved about the exceptional fruit salad at the Michelin-starred restaurant, saying it was a perfect epitome of sweetness and tartness.

    Nhà phê bình ẩm thực đã ca ngợi món salad trái cây đặc biệt tại nhà hàng đạt sao Michelin này, nói rằng đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị ngọt và vị chua.

  • I presented the brilliantly assembled fruit salad as a surprise dessert to my guests, who were ecstatically delighted by its tastiness and gorgeous presentation.

    Tôi đã trình bày món salad trái cây được chế biến tuyệt vời như một món tráng miệng bất ngờ cho khách của mình, họ vô cùng thích thú với hương vị và cách trình bày đẹp mắt của nó.