Định nghĩa của từ tossed salad

tossed saladnoun

xà lách trộn

/ˌtɒst ˈsæləd//ˌtɔːst ˈsæləd/

Cụm từ "tossed salad" là một thuật ngữ ẩm thực ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Nó không có hàm ý trực tiếp về nông nghiệp hay nấu ăn - thay vào đó, nó bắt nguồn từ phép so sánh giữa một đĩa salad trộn và một mái tóc rối bù. Nguồn gốc của phép so sánh này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà sử học ẩm thực suy đoán rằng thuật ngữ này lần đầu tiên được Juliet Corson, một nhà giáo dục ẩm thực và tác giả nổi tiếng ở Thành phố New York, đặt ra. Trong cuốn sách "Cooking American" xuất bản năm 1886, bà đã viết: "A salad of many colors, cut in very fine pieces, may be called a 'tossed salad.'" Khái niệm "tossing" salad đã trở thành một kỹ thuật nấu ăn phổ biến trong những năm 1930 và 40, khi Olive Oyl, một nhân vật hoạt hình trong truyện tranh "Popeye" và sau đó là loạt phim hoạt hình "Tom và Jerry", bắt đầu sử dụng nó trong một tiểu phẩm có tên "Spinach and the Rootinest Tootinest Vegetable Man". Tiểu phẩm này sau đó đã truyền cảm hứng cho một đoạn phim hoạt hình ngắn có sự góp mặt của Olive Oyl, trong đó rau bina trở thành thành phần chính trong món "tossed salad." của cô ấy Kể từ đó, "tossed salad" đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Anh Mỹ, mô tả một món rau xanh hỗn hợp được chế biến với nhiều thành phần khác nhau như rau diếp, cà chua, dưa chuột, hành tây và bánh mì nướng, trộn với nhau và phủ nước sốt trong khi được "tossed" chế biến bằng tay hoặc bằng máy quay salad. Để chứng minh cho sự phổ biến của món ăn này, "tossed salad" thậm chí còn được nhắc đến trong bài hát hit năm 1967 "Hair" của ban nhạc "Blood, Sweat & Tears".

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's tossed salad was bursting with flavor, with crisp lettuce, juicy tomatoes, and tangy feta cheese tossed together.

    Món salad trộn của nhà hàng có hương vị đậm đà, với rau diếp giòn, cà chua mọng nước và phô mai feta chua chua trộn lẫn vào nhau.

  • She tossed the salad ingredients with her hands, ensuring every piece was coated in the evenly mixed dressing.

    Cô trộn đều các nguyên liệu làm salad bằng tay, đảm bảo mọi nguyên liệu đều được phủ đều trong nước sốt trộn đều.

  • The chef expertly tossed the salad greens in the air, adding a playful flair to the preparation.

    Đầu bếp khéo léo tung rau xà lách lên không trung, tạo thêm nét vui tươi cho món ăn.

  • The ingredient list for the tossed salad included romaine lettuce, cucumber, bell pepper, and red onion.

    Danh sách thành phần của món salad trộn bao gồm rau diếp romaine, dưa chuột, ớt chuông và hành tây đỏ.

  • He tossed the salad into the air with a flick of the wrist, and watched as the ingredients dramatically fell back into the bowl.

    Anh ta hất đĩa xà lách lên không trung bằng một động tác xoay cổ tay, và quan sát các nguyên liệu rơi trở lại vào bát một cách ngoạn mục.

  • The cafeteria's tossed salad was as unappetizing as it sounded, with pale wilted greens and a slimy, unidentifiable sludge.

    Món salad trộn ở căng tin trông chẳng hấp dẫn chút nào, với rau xanh héo úa và thứ chất lỏng nhớt nháp không thể nhận dạng được.

  • The list of ingredients for the tossed salad was extensive, including grape tomatoes, kalamata olives, and artichoke hearts.

    Danh sách nguyên liệu cho món salad trộn rất dài, bao gồm cà chua bi, ô liu Kalamata và tim a-ti-sô.

  • The chef suggested tossing the salad with his homemade vinaigrette, which added a unique depth of flavor to the dish.

    Đầu bếp gợi ý trộn salad với loại giấm tự làm, giúp tăng thêm hương vị độc đáo cho món ăn.

  • The young waitress added extra dressing to the tossed salad, creating a puddle at the bottom of the bowl.

    Cô hầu bàn trẻ thêm nước sốt vào món salad trộn, tạo thành một vũng nước ở đáy bát.

  • I tossed another handful of salad onto my plate, eager to savor every bite of this fresh, flavorful mix.

    Tôi cho thêm một nắm salad vào đĩa, háo hức thưởng thức từng miếng của hỗn hợp tươi ngon này.