Định nghĩa của từ fruit cup

fruit cupnoun

cốc đựng trái cây

/ˈfruːt kʌp//ˈfruːt kʌp/

Thuật ngữ "fruit cup" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi trái cây đóng hộp thương mại ngày càng trở nên phổ biến do những tiến bộ trong công nghệ bảo quản thực phẩm. Trước khi trái cây đóng hộp ra đời, trái cây tươi chủ yếu được tiêu thụ riêng hoặc như một phần của món tráng miệng như bánh nướng hoặc bánh nướng xốp. Tuy nhiên, trái cây đóng hộp giúp vận chuyển và bảo quản dễ dàng hơn, giúp chúng có sẵn rộng rãi hơn và giá cả phải chăng hơn. Do đó, nhu cầu về trái cây đóng hộp tăng lên, dẫn đến việc tạo ra những chiếc cốc đựng trái cây tiện lợi và đóng gói sẵn. Những chiếc cốc đựng trái cây này thường được làm bằng cách kết hợp nhiều loại trái cây đóng hộp trong một hộp đựng duy nhất và được tiếp thị như một lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh và bổ dưỡng. Thuật ngữ "fruit cup" có thể được đặt ra để mô tả hộp đựng trái cây, giống như cách sử dụng cốc để đựng các loại đồ uống và đồ ăn nhẹ khác. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và trở thành nhãn hiệu phổ biến cho các sản phẩm trái cây đóng gói sẵn này, hiện vẫn phổ biến và là mặt hàng chủ lực tại các siêu thị và máy bán hàng tự động trên toàn thế giới.

namespace

a drink consisting of fruit juices and pieces of fruit

một thức uống bao gồm nước trái cây và các miếng trái cây

a cold dessert (= a sweet dish) consisting of small pieces of different types of fruit

một món tráng miệng lạnh (= một món ăn ngọt) bao gồm những miếng nhỏ của các loại trái cây khác nhau