Định nghĩa của từ salad dressing

salad dressingnoun

nước sốt trộn salad

/ˈsæləd dresɪŋ//ˈsæləd dresɪŋ/

Thuật ngữ "salad dressing" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trước đó, các món salad thường được trộn với dầu và giấm, được sử dụng như một loại gia vị đơn giản để tăng thêm hương vị và giúp các thành phần kết dính với nhau. Nguồn gốc chính xác của từ "dressing" trong bối cảnh này có phần không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một biến thể của từ "dishe" hoặc "dishee", được sử dụng vào thời Trung cổ để mô tả một món ăn hỗn hợp. Theo thời gian, thuật ngữ "disshee" bắt đầu gắn liền với các món salad nói riêng, thường được trộn với dầu và giấm để tạo ra một món ăn đầy đặn và no hơn. Vào đầu những năm 1900, nhiều loại nước sốt đã xuất hiện, bao gồm cả nước sốt mayonnaise, trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20. Ngày nay, có vô số loại nước sốt, từ giấm cổ điển đến các loại sốt kem và giấm balsamic ngọt. Bất kể loại nước sốt nào được sử dụng, tất cả đều có chung chức năng là tăng thêm hương vị và kết cấu cho các thành phần của món salad.

namespace
Ví dụ:
  • I drizzled balsamic vinaigrette salad dressing over my mixed greens for a tangy and savory twist.

    Tôi rưới nước sốt giấm balsamic lên hỗn hợp rau xanh để có hương vị chua chua, hấp dẫn.

  • The chef preferred to use a creamy blue cheese dressing as the base for their Caesar salad, adding flavorful croutons and grated Parmesan to complement the salad greens.

    Đầu bếp thích sử dụng nước sốt phô mai xanh kem làm nước sốt chính cho món salad Caesar, thêm bánh mì nướng giòn và phô mai Parmesan bào để ăn kèm với rau xanh.

  • For a spicy kick, I mixed ranch dressing with a tablespoon of Sriracha sauce to make a homemade dressing for my garden salad.

    Để tăng thêm vị cay, tôi trộn nước sốt ranch với một thìa sốt Sriracha để làm nước sốt tự làm cho món salad trong vườn của tôi.

  • I opted for a lighter option, dressing my salad with a lemon-olive oil dressing for a burst of freshness.

    Tôi đã chọn một lựa chọn nhẹ nhàng hơn, đó là rưới nước sốt chanh-dầu ô liu lên món salad để tạo thêm hương vị tươi mát.

  • The Mediterranean restaurant served a classic Caesar salad with their homemade Caesar dressing, laden with anchovy, garlic, and lemon.

    Nhà hàng Địa Trung Hải phục vụ món salad Caesar cổ điển với nước sốt Caesar tự làm, phủ đầy cá cơm, tỏi và chanh.

  • The homemade honey mustard dressing I made transformed my salad into a meal, with its sweet and tangy flavor that complemented the crisp lettuce and vegetables perfectly.

    Nước sốt mù tạt mật ong tự làm của tôi đã biến món salad của tôi thành một bữa ăn, với hương vị ngọt ngào và chua chua kết hợp hoàn hảo với rau diếp giòn và rau củ.

  • The gourmet burger joint served a side salad with their homemade dressing, made with a blend of mayonnaise, basil, and balsamic vinegar for a delicious and creamy flavor.

    Quán burger sang trọng này phục vụ món salad kèm với nước sốt tự làm, được làm từ hỗn hợp mayonnaise, húng quế và giấm balsamic để tạo nên hương vị thơm ngon và béo ngậy.

  • The vegan eatery offered a variety of homemade salad dressings, such as a tangy citrus vinaigrette, a zesty salsa ranch, and a creamy cashew caesar.

    Quán ăn chay này cung cấp nhiều loại nước sốt trộn salad tự làm, chẳng hạn như giấm cam chua, sốt salsa ranch đậm đà và sốt caesar hạt điều béo ngậy.

  • I opted for a simple olive oil and red wine vinegar dressing for my Caprese salad, letting the flavors of the ripe tomatoes, fresh basil, and creamy mozzarella shine through.

    Tôi đã chọn nước sốt đơn giản từ dầu ô liu và giấm rượu vang đỏ cho món salad Caprese của mình, để hương vị của cà chua chín, húng quế tươi và phô mai mozzarella béo ngậy tỏa sáng.

  • The hip food truck offered a unique cilantro lime dressing for their mesclun salad, with just the right amount of kick to brighten up the day.

    Xe bán đồ ăn lưu động này cung cấp loại nước sốt rau mùi chanh độc đáo cho món salad mesclun, với lượng gia vị vừa đủ để làm bừng sáng ngày mới.