one of a pair of bags put over the back of a horse
một trong một cặp túi đặt trên lưng ngựa
a bag attached to the back of a bicycle or motorcycle saddle
một cái túi gắn ở phía sau yên xe đạp hoặc xe máy
túi yên ngựa
/ˈsædlbæɡ//ˈsædlbæɡ/Từ "saddlebag" bắt nguồn từ tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi yên ngựa được làm bằng túi hoặc túi gắn bên hông gọi là saddlebags. Từ "saddle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sættel", có nghĩa là băng ghế hoặc ghế ngồi, cụ thể là ghế gỗ của yên ngựa. Cấu trúc giống như băng ghế này cung cấp một nơi để người cưỡi ngựa ngồi, và túi da hoặc túi đựng được thêm vào bên trái và bên phải của yên để làm hộp đựng nhiều vật dụng khác nhau như tài liệu, thư từ và đồ có giá trị của quý tộc. Phát minh thực tế này cho phép người cưỡi ngựa hoặc người cưỡi ngựa mang theo đồ đạc của họ một cách thuận tiện khi di chuyển bằng ngựa. Do đó, thuật ngữ "saddlebags" bắt đầu đại diện cho những túi da này gắn vào hai bên yên ngựa. Ngày nay, từ "saddlebag" vẫn được dùng để mô tả những loại túi tương tự gắn vào yên động vật, túi hành lý gắn vào ô tô hoặc túi đựng tài liệu quan trọng hoặc đồ vật có giá trị.
one of a pair of bags put over the back of a horse
một trong một cặp túi đặt trên lưng ngựa
a bag attached to the back of a bicycle or motorcycle saddle
một cái túi gắn ở phía sau yên xe đạp hoặc xe máy