Định nghĩa của từ pannier

panniernoun

giỏ đựng đồ

/ˈpæniə(r)//ˈpæniər/

Từ "pannier" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "panier", có nghĩa là giỏ hoặc hộp đựng để cất giữ hoặc mang theo các vật dụng. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những chiếc giỏ hoặc túi mây lớn gắn vào hai bên hông ngựa hoặc la để đựng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Khi khái niệm du lịch phát triển, giỏ cũng được sử dụng làm túi bên hông trên xe ngựa hoặc xe đẩy, và cuối cùng, chúng trở nên phổ biến như những chiếc giỏ để đựng trái cây, rau củ hoặc các hàng hóa khác tại các chợ nông sản hoặc cửa hàng tạp hóa. Ngày nay, thuật ngữ "pannier" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các môn thể thao cưỡi ngựa, nơi người cưỡi ngựa sử dụng giỏ gắn vào yên ngựa để mang theo thiết bị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsọt, thúng, gi

namespace
Ví dụ:
  • The cyclist carried her groceries in a pair of sturdy panniers attached to the rear of her bike.

    Người đi xe đạp mang theo đồ tạp hóa của mình trong một cặp túi đựng đồ chắc chắn gắn ở phía sau xe đạp.

  • The market vendor displayed colorful fruits and vegetables in a row of wooden panniers at the side of the street.

    Người bán hàng ở chợ bày bán các loại trái cây và rau quả đầy màu sắc trong một hàng giỏ gỗ ở bên lề đường.

  • The delivery man loaded his bike with packages and strapped them onto the panniers on either side of the frame.

    Người giao hàng chất hàng hóa lên xe đạp và buộc chúng vào hai bên hông xe.

  • The tourists rented panniers to attach to their bicycles for a tour through the hilly countryside.

    Khách du lịch thuê giỏ đựng đồ để gắn vào xe đạp khi đi tham quan vùng nông thôn đồi núi.

  • As she journeyed on horseback through the countryside, the noblewoman ordered her servants to pack her belongings in panniers so that she could travel light.

    Khi cưỡi ngựa đi qua vùng nông thôn, nữ quý tộc đã ra lệnh cho người hầu đóng gói đồ đạc của bà vào giỏ để bà có thể di chuyển nhẹ nhàng.

  • The farmer fastened large panniers filled with feed to the back of his tractor for transport to the cattle out in the fields.

    Người nông dân buộc những chiếc giỏ lớn chứa đầy thức ăn chăn nuôi vào phía sau máy kéo để vận chuyển đến chỗ đàn gia súc ở ngoài đồng.

  • The beekeeper placed his delicate beehives in a set of panniers to transport them to the nearby apiary.

    Người nuôi ong đặt những tổ ong mỏng manh của mình vào một chiếc giỏ để vận chuyển chúng đến trại nuôi ong gần đó.

  • The adventurer strapped the panniers firmly to his sturdy steed's sides as he embarked on an epic journey through the wilderness.

    Nhà thám hiểm buộc chặt hai chiếc giỏ vào hai bên con ngựa khỏe mạnh của mình khi bắt đầu cuộc hành trình hoành tráng qua vùng hoang dã.

  • The traveler carefully packed his camping supplies into panniers for a cycling tour through the mountains.

    Du khách cẩn thận đóng gói đồ dùng cắm trại vào giỏ để chuẩn bị cho chuyến đạp xe xuyên núi.

  • The florist loaded her bicycle with panniers filled with fragrant blooms to deliver to her customers in the nearby town.

    Người bán hoa chất đầy những giỏ hoa thơm lên xe đạp để giao cho khách hàng ở thị trấn gần đó.