danh từ
tính thần thánh
tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm
sự thiêng liêng
/ˈseɪkrɪdnəs//ˈseɪkrɪdnəs/Từ "sacredness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sgēadic", dùng để chỉ thứ gì đó được tôn kính hoặc kính sợ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*segiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "sacred". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sek-" có nghĩa là "giữ sự thiêng liêng" hoặc "thánh hiến". Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ khác như "thánh địa" và "secular". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "sacredness" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa tôn kính, tôn trọng và ý nghĩa tâm linh. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó được coi là thánh thiện, được ban phước hoặc được thánh hiến, và thường gắn liền với bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh.
danh từ
tính thần thánh
tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm
the quality of being connected with God or a god or of being holy
phẩm chất được kết nối với Chúa hoặc một vị thần hoặc là sự thánh thiện
sự thiêng liêng của ngôi đền
Không gian tĩnh lặng của nhà thờ toát lên cảm giác thiêng liêng khi những ngọn nến cháy nhẹ nhàng nhảy múa trong gió.
Người dân bản địa trong làng coi khu rừng là nơi linh thiêng và tôn kính hệ động thực vật nơi đây với lòng thành kính vô cùng.
Mặt tiền được chạm khắc tinh xảo của ngôi đền tỏa ra hào quang thiêng liêng, quyến rũ bất kỳ ai nhìn thấy.
Bùa hộ mệnh đeo quanh cổ người phụ nữ lớn tuổi, sự thiêng liêng của nó đảm bảo cho bà sự bảo vệ và thanh thản.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of being very important and needing to be treated with great respect
chất lượng rất quan trọng và cần được đối xử với sự tôn trọng lớn lao
niềm tin vào sự thiêng liêng của mọi sự sống