danh từ
tính thần thánh
thần thánh
the Divinity: đức Chúa
người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
Thiên tính
/dɪˈvɪnəti//dɪˈvɪnəti/Từ "divinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "divinitas" bắt nguồn từ "divus", có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về Chúa". Từ tiếng Latin này là nguồn gốc của từ tiếng Anh "divinity" cũng như các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp ("divinité"), tiếng Tây Ban Nha ("divinidad") và tiếng Ý ("divinità"). Trong tiếng Latin, "divinitas" ám chỉ phẩm chất thiêng liêng hoặc có bản chất thiêng liêng. Từ này thường được dùng để mô tả bản chất của các vị thần hoặc nữ thần, nhưng cũng để mô tả cảm giác thánh thiện hoặc thiêng liêng. Từ "divinity" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ bản chất của Chúa hoặc các vị thần, cũng như để mô tả thứ gì đó được coi là thiêng liêng hoặc thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như tâm linh, thần bí và đấng tối cao hoặc tối thượng nhất.
danh từ
tính thần thánh
thần thánh
the Divinity: đức Chúa
người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
the quality of being a god or like God or a god
phẩm chất của việc trở thành một vị thần hoặc giống như Chúa hoặc một vị thần
thần tính của Chúa Kitô
a god or goddess
một vị thần hoặc nữ thần
Các vị thần La Mã/Hy Lạp/Ai Cập
the study of the nature of God and religious belief
nghiên cứu về bản chất của Thiên Chúa và niềm tin tôn giáo
một bác sĩ thần thánh
Từ, cụm từ liên quan