Định nghĩa của từ sanctity

sanctitynoun

sự thánh thiện

/ˈsæŋktəti//ˈsæŋktəti/

Từ "sanctity" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanctitas," có nghĩa là "holiness" hoặc "sự trong sạch." Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "sanctus," có nghĩa là "thánh hiến" hoặc "đặt riêng ra." Trong tiếng Anh, từ "sanctity" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ trạng thái được thánh hiến hoặc được đặt riêng ra để sử dụng cho mục đích thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cảm giác trong sạch về mặt đạo đức, ngây thơ hoặc khổ hạnh, thường gắn liền với những điều tôn giáo hoặc thánh thiện. Trong cách sử dụng hiện đại, "sanctity" cũng có thể mô tả tính bất khả xâm phạm của một số nguyên tắc nhất định, chẳng hạn như mạng sống con người hoặc môi trường, được coi là thiêng liêng hoặc bị cấm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thiêng liêng, tính thánh

meaningsự bất khả xâm phạm

meaning(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng

examplethe sanctities of the home: những sợi dây gia đình thiêng liêng

namespace

the state of being very important and worth protecting

tình trạng rất quan trọng và đáng được bảo vệ

Ví dụ:
  • the sanctity of marriage

    sự thiêng liêng của hôn nhân

  • I believe in the sanctity of human life.

    Tôi tin vào sự thiêng liêng của cuộc sống con người.

  • The chapel's walls were filled with a sense of sanctity, as the soft glow of the candles and the peaceful hum of prayers created a spiritually invigorating atmosphere.

    Những bức tường của nhà nguyện tràn ngập cảm giác thiêng liêng, ánh sáng dịu nhẹ của những ngọn nến và tiếng cầu nguyện ngân nga yên bình tạo nên bầu không khí sảng khoái về mặt tinh thần.

  • The nun's vows of chastity, poverty, and obedience added to the sanctity of her daily life and exemplified her devotion to her faith.

    Lời thề khiết tịnh, nghèo khó và vâng lời của nữ tu đã làm tăng thêm sự thánh thiện trong cuộc sống hàng ngày của bà và minh họa cho lòng tận tụy của bà với đức tin.

  • The delicate petals of the white lily, symbolizing purity and sanctity, adorned the altar on this holy occasion.

    Những cánh hoa loa kèn trắng mỏng manh tượng trưng cho sự trong trắng và thánh thiện, được trang trí trên bàn thờ trong dịp linh thiêng này.

the state of being holy

trạng thái thánh thiện

Ví dụ:
  • a life of sanctity, like that of St Francis

    một cuộc sống thánh thiện, giống như cuộc sống của Thánh Phanxicô

  • the sanctity of the Church

    sự thánh thiện của Giáo hội

  • Abydos was a place of sanctity for the ancient Egyptians.

    Abydos là nơi linh thiêng của người Ai Cập cổ đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches