Định nghĩa của từ rutted

ruttedadjective

có rãnh

/ˈrʌtɪd//ˈrʌtɪd/

Từ "rutted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hruttan," có nghĩa là "cày" hoặc "vẽ rãnh trên đất," cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh trung cổ "routen" (có nghĩa là "rầm rầm" hoặc "tạo ra tiếng động lớn"). Nghĩa hiện đại của "rutted" ám chỉ một con đường bị mòn do sử dụng nhiều, tình trạng mòn này dẫn đến việc tạo ra các hoa văn bê tông hoặc đất/sỏi rõ rệt giống như một loạt các rãnh song song. Do đó, từ "rutted" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó, khi nó ám chỉ quá trình tạo rãnh trên đất bằng cách sử dụng một cái cày, theo thời gian, đã phát triển để biểu thị tác động của việc sử dụng nhiều lần lên độ nhám của mặt đường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự động đực

type nội động từ

meaningđộng đực

namespace
Ví dụ:
  • The old dirt road was heavily rutted after a week of heavy rain, making it a bumpy and uncomfortable drive.

    Con đường đất cũ đầy ổ gà sau một tuần mưa lớn, khiến việc lái xe trở nên gập ghềnh và khó chịu.

  • The farmer's tractor had left deep rutted tracks in the fields, making it difficult for other vehicles to navigate through.

    Chiếc máy kéo của người nông dân đã để lại những vết bánh xe sâu trên cánh đồng, khiến các phương tiện khác khó có thể di chuyển qua.

  • The mountain bike trail was filled with sharp bumps and rutted trenches, making it a challenging and dangerous ride for even the most skilled riders.

    Đường mòn dành cho xe đạp leo núi đầy những gờ sắc nhọn và rãnh sâu, khiến đây trở thành chặng đường đầy thử thách và nguy hiểm ngay cả với những người đi xe đạp có kỹ năng cao nhất.

  • The runway at the small airport was rutted and uneven, forcing the pilot to make a rougher than normal landing.

    Đường băng tại sân bay nhỏ này gồ ghề và không bằng phẳng, buộc phi công phải hạ cánh khó khăn hơn bình thường.

  • The soil in the garden was rutted and compacted, preventing water and nutrients from reaching the roots of the plants.

    Đất trong vườn bị lún và nén chặt, ngăn cản nước và chất dinh dưỡng đến được rễ cây.

  • The dirt path leading to the camping grounds was rutted and rocky, making it a slow and unpleasant journey for hikers carrying heavy backpacks.

    Con đường đất dẫn đến khu cắm trại gồ ghề và nhiều đá, khiến cho hành trình đi bộ đường dài mang theo ba lô nặng trở nên chậm chạp và khó chịu.

  • The construction workers had left deep ruts in the freshly paved road, causing cars to swerve and lose control.

    Công nhân xây dựng đã để lại những vết lún sâu trên con đường mới trải nhựa, khiến xe ô tô bị chệch hướng và mất kiểm soát.

  • The dog walker's footprints made visible ruts in the soft muddy ground, demonstrating the frequent use of that particular path.

    Dấu chân của người dắt chó in rõ những vết lún trên mặt đất bùn mềm, chứng tỏ con đường đó thường xuyên được sử dụng.

  • The horseshoe pits in the park were deeply rutted, proving that they had seen plenty of use over the years.

    Các hố móng ngựa trong công viên có nhiều rãnh sâu, chứng tỏ chúng đã được sử dụng rất nhiều trong nhiều năm.

  • The dirt track used by the touring cars was deeply rutted, making it challenging for drivers to maintain control at high speeds.

    Đường đất mà xe du lịch sử dụng có nhiều ổ gà, khiến người lái xe khó kiểm soát xe ở tốc độ cao.