Định nghĩa của từ fissured

fissuredadjective

Nứt

/ˈfɪʃəd//ˈfɪʃərd/

Từ "fissured" bắt nguồn từ tiếng Latin "fissura", có nghĩa là "một vết nứt" hoặc "một khe hở". Từ tiếng Latin này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ động từ "findere", có nghĩa là "chia tách" hoặc "chẻ đôi". Theo thời gian, từ tiếng Latin "fissura" đã phát triển thành từ tiếng Anh "fissure", và dạng quá khứ phân từ của động từ "to fissure" trở thành "fissured." Do đó, ý nghĩa cốt lõi của "fissured" là thứ gì đó đã bị chia tách, nứt hoặc chia nhỏ, làm nổi bật mối liên hệ của nó với gốc tiếng Latin ban đầu là "findere".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchẻ; xẻ; nứt

namespace
Ví dụ:
  • The surface of the rock formation was fissured, creating a maze of deep crevices that seemed to go on forever.

    Bề mặt của khối đá bị nứt nẻ, tạo nên một mê cung gồm những khe nứt sâu dường như kéo dài vô tận.

  • After years of drought, the parched soil finally cracked and fissured, revealing the earth's innermost layers.

    Sau nhiều năm hạn hán, lớp đất khô cằn cuối cùng cũng nứt nẻ, để lộ những lớp sâu nhất của trái đất.

  • The bark of the ancient tree was fissured with deep grooves that told a story of its long and storied life.

    Vỏ cây cổ thụ này có nhiều rãnh sâu kể lại câu chuyện về cuộc đời lâu dài và đầy thăng trầm của nó.

  • As the ice sheets melted, the ground underlying the city began to shift and fissure, creating a dangerous and unstable terrain.

    Khi các tảng băng tan chảy, mặt đất bên dưới thành phố bắt đầu dịch chuyển và nứt nẻ, tạo nên địa hình nguy hiểm và không ổn định.

  • The landscape was scarred with fissured crevices that ran like veins beneath the soil, evidence of the violent volcanic eruptions that had occurred centuries ago.

    Cảnh quan bị sẹo bởi những khe nứt chạy như mạch máu bên dưới đất, bằng chứng của những vụ phun trào núi lửa dữ dội đã xảy ra cách đây nhiều thế kỷ.

  • The air was filled with steam as hot springs erupted from fissures in the earth's crust, sending geysers of bubbling water high into the sky.

    Không khí tràn ngập hơi nước khi các suối nước nóng phun trào từ các vết nứt trên lớp vỏ trái đất, tạo ra những mạch nước phun sủi bọt cao tới tận trời.

  • The ground trembled and fissured beneath their feet as they fled from the force of the earth's tremors.

    Mặt đất rung chuyển và nứt nẻ dưới chân họ khi họ chạy trốn khỏi sức mạnh của cơn chấn động của trái đất.

  • The once-silent forest now echoed with the sounds of fissures splitting through the earth as the ground shook beneath their feet.

    Khu rừng vốn yên tĩnh giờ đây vang vọng tiếng nứt nẻ của lòng đất khi mặt đất rung chuyển dưới chân họ.

  • The scientists explored the intricate network of fissures, carefully mapping out the veins that wound their way beneath the earth.

    Các nhà khoa học đã khám phá mạng lưới khe nứt phức tạp, cẩn thận lập bản đồ các mạch máu uốn lượn bên dưới lòng đất.

  • The forgotten mine's walls were jagged and fissured, their limestone frames now showing the damages of time and neglect.

    Những bức tường của mỏ bị lãng quên lởm chởm và nứt nẻ, khung đá vôi của chúng hiện đang cho thấy những hư hại do thời gian và sự bỏ bê.

Từ, cụm từ liên quan