Định nghĩa của từ rustle up

rustle upphrasal verb

rì rào lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "rustle up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Vào thời điểm đó, động từ "rustle" thường được dùng để mô tả âm thanh của lá cây hoặc các vật liệu khô khác bị vò nát hoặc rung chuyển, chẳng hạn như tiếng sột soạt của rèm cửa trong gió. Việc sử dụng "rustle up" như một cụm từ, có nghĩa là chế biến thức ăn nhanh chóng và hiệu quả, được cho là bắt nguồn từ động từ này. Cụm từ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800, đặc biệt là trong bối cảnh nhà bếp trang trại và cộng đồng nông thôn, nơi kỹ năng nấu nướng là điều cần thiết để sinh tồn. Phần "up" của cụm từ này được cho là ám chỉ cảm giác cấp bách hoặc nhanh chóng, như trong "to have ready" hoặc "to raise". Điều này cho thấy rằng người yêu cầu chế biến món ăn nhanh chóng có thể đang ám chỉ đến một vị khách bất ngờ hoặc thay đổi đột ngột trong kế hoạch đòi hỏi phải phục vụ hoặc đóng gói thức ăn, như trong thành ngữ "rustle up a sack lunch". Nhìn chung, "rustle up" là một cách diễn đạt độc đáo và đầy màu sắc về hành động chế biến thực phẩm bằng tiếng Anh, một cách diễn đạt đã vượt qua thử thách của thời gian nhờ tính mô tả và dễ nhớ của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The chef rustled up a delicious meal from the leftovers in the fridge.

    Đầu bếp đã chế biến một bữa ăn ngon lành từ những thức ăn còn thừa trong tủ lạnh.

  • The barista rustled up a latte art masterpiece on my cappuccino.

    Nhân viên pha chế đã tạo nên một kiệt tác nghệ thuật latte trên tách cappuccino của tôi.

  • The traveler rustled up some sandwiches and snacks for the long road trip ahead.

    Người lữ hành vội vã chuẩn bị một ít bánh sandwich và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi dài phía trước.

  • The sous chef rustled up a variety of appetizers during prep for the busy dinner service.

    Phó bếp trưởng đã chuẩn bị nhiều món khai vị trong quá trình chuẩn bị cho bữa tối bận rộn.

  • The baker rustled up a batch of fresh-baked cookies for her hungry children.

    Người thợ làm bánh đã nhanh chóng làm một mẻ bánh quy mới nướng cho những đứa con đói của mình.

  • The scout leader rustled up some hot chocolate and s'mores over the campfire.

    Người đội trưởng đội trinh sát chuẩn bị một ít sô-cô-la nóng và bánh quy kẹp kẹo dẻo bên đống lửa trại.

  • The event planner rustled up a spectacular themed dinner for the company party.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã chuẩn bị một bữa tối theo chủ đề hoành tráng cho bữa tiệc của công ty.

  • The bartender rustled up a new cocktail based on customer's preferences.

    Người pha chế pha chế một loại cocktail mới dựa trên sở thích của khách hàng.

  • The personal chef rustled up a gourmet meal for the celebrity guest.

    Đầu bếp riêng đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho vị khách nổi tiếng.

  • The home cook rustled up a hearty and healthy dinner for her family.

    Người đầu bếp tại nhà đã chuẩn bị một bữa tối thịnh soạn và lành mạnh cho gia đình mình.