Định nghĩa của từ lope

lopenoun

lope

/ləʊp//ləʊp/

Từ "lope" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "loppan", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bật". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "loppen" và "loppe", cuối cùng đạt đến dạng hiện tại. Từ này có thể ám chỉ dáng đi nhẹ nhàng, nhún nhảy của một số loài động vật, đặc biệt là ngựa, đó là ý nghĩa mà nó vẫn mang cho đến ngày nay. Theo thời gian, "lope" cũng có nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ chuyển động dễ dàng, trôi chảy nào, như "lope" trong khi đi bộ hoặc "lope" của một dòng sông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhảy cẫng

type nội động từ

meaningnhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên

namespace
Ví dụ:
  • The greyhound spent most of its afternoon lopeing around the nearby park, occasionally pausing to drink water from a nearby fountain.

    Chú chó săn này dành phần lớn buổi chiều để chạy nhảy quanh công viên gần đó, thỉnh thoảng dừng lại để uống nước từ đài phun nước gần đó.

  • The wild horses in the distant hills lope towards the horizon, their hooves barely grazing the ground.

    Những chú ngựa hoang trên những ngọn đồi xa xa chạy về phía chân trời, móng guốc của chúng hầu như không chạm vào mặt đất.

  • After taking a deep breath, the lone lamb began to lope away, its fluffy coat bouncing against the early morning dew.

    Sau khi hít một hơi thật sâu, chú cừu đơn độc bắt đầu chạy đi, bộ lông mềm mại của nó rung lên trong sương sớm.

  • The border collie skipped along beside its owner, bounding and lopeing through the open fields.

    Chú chó border collie chạy nhảy bên cạnh chủ nhân của nó, nhảy nhót qua những cánh đồng rộng mở.

  • The gazelles moved in perfect harmony, quietly and swiftly loping through the savannah, their delicate legs barely touching the ground.

    Những con linh dương di chuyển một cách nhịp nhàng, nhẹ nhàng và nhanh nhẹn qua thảo nguyên, đôi chân mảnh khảnh của chúng hầu như không chạm đất.

  • The elk family appeared from behind the trees, their large antlers swaying as they lope gracefully through the forest.

    Gia đình nai sừng tấm xuất hiện từ phía sau những cái cây, cặp gạc lớn của chúng đung đưa khi chúng bước đi uyển chuyển qua khu rừng.

  • The babies in the nearby zoo pen, tired of their endless running and jumping games, would sometimes simply lope around the place, content in their lullabies.

    Những đứa trẻ trong chuồng sở thú gần đó, mệt mỏi vì trò chơi chạy nhảy bất tận, đôi khi chỉ chạy nhảy quanh nơi này, thỏa mãn với những bài hát ru.

  • The black-tailed deer moved cautiously through the undergrowth at first light, its sleek body easily maneuverable through the area as it lopes silently.

    Con hươu đuôi đen di chuyển thận trọng qua bụi rậm khi tia sáng đầu tiên xuất hiện, cơ thể thon thả của nó dễ dàng di chuyển trong khu vực khi nó chạy nhảy lặng lẽ.

  • The wolves occasionally practiced the art of lope, allowing their impressive hunting skills to take over as they silently and gracefully move through the woods.

    Thỉnh thoảng, bầy sói luyện tập nghệ thuật chạy nước kiệu, thể hiện kỹ năng săn mồi ấn tượng của mình khi chúng di chuyển nhẹ nhàng và uyển chuyển qua khu rừng.

  • The goat stumbled and fell as it tried to lope, its hooves almost dragging it across the ground as it attempted to join its herd in their graceful movements.

    Con dê loạng choạng và ngã xuống khi nó cố gắng chạy, móng guốc của nó gần như kéo lê nó trên mặt đất khi nó cố gắng hòa nhập vào đàn bằng những chuyển động uyển chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches