Định nghĩa của từ rumple

rumpleverb

Rumple

/ˈrʌmpl//ˈrʌmpl/

Từ "rumple" có nguồn gốc từ thuật ngữ "hrumpla" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một vật thô, nhăn nheo hoặc nhàu nát. Khi người Anglo-Saxon tiếp thu ngôn ngữ Bắc Âu cổ, họ đã chuyển đổi thuật ngữ này thành "hrumpl(e)gan", sau này trở thành tiếng Anh trung đại "rummelen". Từ tiếng Anh trung đại này đã biến đổi thành tiếng Pháp cổ "remprendre", có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm phức tạp". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại, "rumple" chủ yếu được dùng để mô tả những người trong trạng thái hỗn loạn hoặc rối bời, như trong "to rumple one's clothes" hoặc "to rumple one's hair". Chỉ đến thế kỷ 16, "rumple" mới bắt đầu ám chỉ cụ thể hơn đến vải, khi nó được dùng để mô tả một mảnh vải nhăn nheo hoặc nhàu nát. Cách sử dụng này tạo ra ý nghĩa quen thuộc của "rumpled" liên quan đến khăn trải giường nhăn, áo cánh nhăn nheo và quần áo gấp. Tóm lại, nguồn gốc của từ "rumple" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "hrumpla" trong tiếng Bắc Âu cổ, và quá trình phát triển của nó đã đi theo một con đường quanh co qua tiếng Anh cổ, tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại cho đến phiên bản hiện đại của "rumple".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)

namespace
Ví dụ:
  • After a long car ride, the bed sheets were rumpled and wrinkled from the abrupt stops and turns.

    Sau một chuyến đi dài bằng ô tô, ga trải giường bị nhăn nheo và nhàu nát vì dừng và rẽ đột ngột.

  • The former king's royal cloak had been rumpled and torn in battle, evidence of his bravery and determination.

    Chiếc áo choàng hoàng gia của cựu vương đã bị nhàu nát và rách nát trong trận chiến, minh chứng cho lòng dũng cảm và quyết tâm của ông.

  • The sailor's shirt was rumpled and disheveled, a tell-tale sign that he had recently been sleeping in the tiny cabin of his boat.

    Chiếc áo sơ mi của người thủy thủ nhăn nheo và xộc xệch, dấu hiệu cho thấy anh ta vừa ngủ trong cabin nhỏ của con thuyền.

  • The rug was rumpled and matted after the family dog had spent an entire day chasing his tail on it.

    Tấm thảm bị nhàu nát và xơ xác sau khi chú chó của gia đình dành cả ngày để đuổi theo cái đuôi của nó trên đó.

  • The old man's sweater was rumpled and tangled, a testament to the years he had spent wearing it rather than washing it.

    Chiếc áo len của ông già nhăn nheo và rối tung, chứng tỏ ông đã mặc nó nhiều năm trời thay vì giặt nó.

  • The curtains were rumpled and creased, waving in the gentle breeze that had come through the window during the night.

    Những tấm rèm nhàu nhĩ và nhăn nheo, tung bay trong làn gió nhẹ thổi qua cửa sổ vào ban đêm.

  • The woolen blanket was rumpled and bunched up, as if the former owner had been grabbing it for warmth in the middle of the night.

    Chiếc chăn len nhăn nhúm và bị cuộn lại, như thể chủ cũ đã túm lấy nó để giữ ấm vào giữa đêm.

  • The fabric of the suitcase was rumpled and distorted, a result of being overstuffed and thrown into the back of the car.

    Vải của vali bị nhăn và biến dạng do bị nhồi quá nhiều đồ và ném vào phía sau xe.

  • After a long day of hiking, her backpack was rumpled and creased, the weight of the additional gear having taken its toll.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, ba lô của cô bị nhàu nát và nhăn nheo, sức nặng của những đồ dùng mang theo đã gây ảnh hưởng.

  • The parchment paper on the desk was rumpled and wrinkled, the remnants of a failed attempt to make delicate cookies that afternoon.

    Giấy da trên bàn nhàu nát và nhăn nheo, dấu tích của nỗ lực làm bánh quy mỏng manh thất bại vào buổi chiều hôm đó.