Định nghĩa của từ bedhead

bedheadnoun

đầu giường

/ˈbedhed//ˈbedhed/

Thuật ngữ "bedhead" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, ám chỉ mái tóc bù xù, không chải chuốt mà một người thức dậy sau khi ngủ. Từ này kết hợp giữa "bed", ám chỉ nguồn gốc của sự rối bù, và "head", chỉ bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng. "Bedhead" gợi lên hình ảnh mái tóc rối bù và ga trải giường nhàu nhĩ, phản ánh sự thiếu chải chuốt và vẻ ngoài giản dị, không thuần hóa thường gắn liền với trạng thái thoải mái và thư giãn.

namespace
Ví dụ:
  • After a wild night out, Sarah woke up with a terrible case of bedhead, her hair sticking up in every direction.

    Sau một đêm đi chơi hoang dã, Sarah thức dậy với mái tóc rối bù, dựng ngược lên khắp nơi.

  • Max's bedhead made him look like a porcupine, with wild tufts of hair standing in every direction.

    Mái tóc bù xù của Max khiến anh trông giống như một con nhím, với những túm lông dựng ngược khắp mọi hướng.

  • Emma tried to style her bedhead into something presentable, but it was a lost cause.

    Emma cố gắng tạo kiểu tóc mới cho dễ nhìn, nhưng không được.

  • Lucy's tangled bedhead made it look like she spent the night wrestling with a rogue silk scarf.

    Mái tóc rối bù của Lucy trông như thể cô ấy đã dành cả đêm vật lộn với chiếc khăn lụa bất thường.

  • Mark's son woke up with a head full of bedhead as he'd been thrashing around in his sleep all night.

    Con trai của Mark thức dậy với mái tóc rối bù sau một đêm vật lộn trong giấc ngủ.

  • Rachel's bedhead made her look like she'd been caught in a wind tunnel, with stray strands blowing in every direction.

    Mái tóc rối bù của Rachel khiến cô trông như thể đang bị kẹt trong đường hầm gió, với những sợi tóc bay tung tóe khắp mọi hướng.

  • John's bedhead looked like a work of art, with waves and curves that seemed almost intentional.

    Đầu giường của John trông giống như một tác phẩm nghệ thuật, với những đường cong và gợn sóng dường như có chủ đích.

  • Jack's bedhead gave him the look of a bobblehead doll, with every point of his hair rising upwards like a furry toy.

    Kiểu đầu bù xù của Jack khiến cậu trông giống như một con búp bê đầu lắc lư, với từng lọn tóc dựng ngược lên như một món đồ chơi lông lá.

  • Lily's bedhead made her look like she'd just accidentally walked through a curly electric fence.

    Mái tóc rối bù của Lily khiến cô trông như thể vừa vô tình bước qua hàng rào điện xoăn.

  • Adam's bedhead was so wild and chaotic that it seemed to take on a life of its own, begging to be trimmed and tamed.

    Mái tóc của Adam trông rất hoang dã và hỗn loạn đến nỗi dường như nó có một cuộc sống riêng, cần được cắt tỉa và thuần hóa.