Định nghĩa của từ rug rat

rug ratnoun

làm ơn đi chuột

/ˈrʌɡ ræt//ˈrʌɡ ræt/

Thuật ngữ "rug rat" có nguồn gốc từ những năm 1980 như một từ lóng vui tươi và hơi mang tính xúc phạm để mô tả những đứa trẻ dành nhiều thời gian trong nhà chơi với thảm, gối và các vật dụng mềm khác trong gia đình. Từ "rug" ám chỉ đến lớp phủ sàn lớn, trong khi "rat" ám chỉ một sinh vật nhỏ, tinh nghịch chạy quanh nhà, giống như trò hề không có người giám sát của trẻ em. Thuật ngữ này, sau đó đã được đưa vào văn hóa đại chúng và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường mang ý nghĩa vui tươi và trìu mến khi mô tả trẻ mới biết đi và trẻ mẫu giáo năng động và hoạt bát.

namespace
Ví dụ:
  • The little ones running around the house, giggling and causing chaos, are definitely rug rats today.

    Những đứa trẻ chạy quanh nhà, cười khúc khích và gây náo loạn chắc chắn là những đứa trẻ hư ngày nay.

  • As soon as the parents sat down on the couch, their rug rat dragged out a pile of toys and started playing loudly.

    Ngay khi bố mẹ ngồi xuống ghế, con chuột của họ liền kéo ra một đống đồ chơi và bắt đầu chơi đùa ầm ĩ.

  • With school out for summer break, the family's rug rats have been more energetic than ever before.

    Khi trường học nghỉ hè, các thành viên trong gia đình trở nên năng động hơn bao giờ hết.

  • The rug rat's sneakers left scuff marks on the hardwood floor as she darted past, clutching a stuffed animal.

    Đôi giày thể thao của con chuột thảm để lại những vết xước trên sàn gỗ cứng khi nó chạy vụt qua, tay ôm chặt một con thú nhồi bông.

  • The rug rat's endless requests for snacks and attention can be overwhelming at times, but her pure joy at discovering new things is truly delightful.

    Những yêu cầu liên tục của chú chuột này về đồ ăn nhẹ và sự chú ý đôi khi có thể quá sức chịu đựng, nhưng niềm vui thuần khiết của chú khi khám phá ra những điều mới mẻ thực sự thú vị.

  • When the weekend arrives, the rug rats finally release their pent-up energy in a flurry of activity that will last until the sun goes down.

    Khi cuối tuần đến, những chú chuột thảm cuối cùng cũng giải phóng năng lượng bị dồn nén của mình bằng một loạt hoạt động kéo dài cho đến khi mặt trời lặn.

  • The rug rat's tireless curiosity has led her to explore every nook and cranny of the house, often at inconvenient times.

    Sự tò mò không biết mệt mỏi của chú chuột này đã thôi thúc cô khám phá mọi ngóc ngách trong nhà, thường là vào những thời điểm không thuận tiện.

  • As the rug rat discovers new abilities and learns to navigate the world around her, her parents marvel at her growth and development.

    Khi cô bé chuột lang khám phá ra những khả năng mới và học cách thích nghi với thế giới xung quanh, bố mẹ cô bé vô cùng ngạc nhiên trước sự trưởng thành và phát triển của cô bé.

  • Despite her rambunctious behavior, the rug rat's infectious laugh and spontaneous affection make her a cherished member of the family.

    Bất chấp hành vi hung hăng của mình, tiếng cười dễ lây lan và tình cảm tự nhiên của chú chuột này khiến cô trở thành một thành viên đáng quý của gia đình.

  • As the sun sets and the house grows quiet, the rug rat snuggles up in her parents' laps, exhausted but content from a long day of exploration and excitement.

    Khi mặt trời lặn và ngôi nhà trở nên yên tĩnh, cô bé chuột lang cuộn mình trong lòng bố mẹ, kiệt sức nhưng hài lòng sau một ngày dài khám phá và phấn khích.