Định nghĩa của từ poppet

poppetnoun

búp bê

/ˈpɒpɪt//ˈpɑːpɪt/

Từ "poppet" là một thuật ngữ lỗi thời để chỉ một con búp bê nhỏ được dùng làm đồ chơi hoặc vật trang trí. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "popete", có nghĩa là "giáo sĩ nhỏ" hoặc "linh mục con". Từ này gắn liền với búp bê vì búp bê châu Âu thời trung cổ thường mặc trang phục giáo sĩ như một hình thức sùng đạo. Những con búp bê này, được gọi là "di vật vải", được cho là có sức mạnh chữa bệnh và được phụ nữ giữ, cầu nguyện và quét dọn. Theo thời gian, từ "popette" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến những con búp bê nhỏ, hình người có tay và chân, làm từ vải hoặc các vật liệu khác và được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc trang trí. Ngày nay, từ "poppet" vẫn được sử dụng trong một số nền văn hóa nói tiếng Anh để mô tả những con búp bê này, vốn đã trở thành vật phẩm sưu tầm cho những người đam mê.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)

examplemy poppet: em bé thân yêu

meaning(kỹ thuật) đầu máy tiện

namespace
Ví dụ:
  • The doll that Emily made in her home economics class was not just a toy; it was a intricate poppet that she had stuffed with fabric and decorated with gorgeous brocade and delicate beads.

    Con búp bê mà Emily làm trong lớp học kinh tế gia đình không chỉ là một món đồ chơi; đó là một con búp bê phức tạp được nhồi vải và trang trí bằng vải gấm tuyệt đẹp và những hạt cườm tinh xảo.

  • The practiced hand of Sarah, a former puppeteer, was evident in the way she moved the poppet across the stage, making it appear as if it was alive.

    Bàn tay điêu luyện của Sarah, một cựu nghệ sĩ múa rối, thể hiện rõ qua cách cô di chuyển con rối trên sân khấu, khiến nó trông như thể đang sống.

  • The poppet on display in the museum was filled with mythical spirits as it was created by a local witch for spiteful intentions.

    Con búp bê được trưng bày trong bảo tàng chứa đầy những linh hồn huyền thoại vì nó được một phù thủy địa phương tạo ra với mục đích xấu.

  • The poppet served as the focal point during the pagan festival as it was passed around for each participant to cast their spell, leaving its fate uncertain.

    Con rối này đóng vai trò là điểm nhấn trong lễ hội ngoại giáo vì nó được truyền tay nhau để mỗi người tham gia niệm chú, khiến số phận của nó trở nên không chắc chắn.

  • Sandra's daughter became fixated on poppets after reading about them in a horror novel, and now she makes her own using yarn and needle and thread.

    Con gái của Sandra đã trở nên mê mẩn búp bê sau khi đọc về chúng trong một cuốn tiểu thuyết kinh dị, và bây giờ cô bé tự làm búp bê của mình bằng len, kim và chỉ.

  • The poppet was given to the newborn baby as a lucky charm, and it was believed that it would protect her from any harm that may come her way.

    Con búp bê này được tặng cho đứa trẻ sơ sinh như một vật may mắn và người ta tin rằng nó sẽ bảo vệ em bé khỏi mọi nguy hiểm có thể xảy ra.

  • The poppet had been missing for weeks, but Jessica couldn't help but feel that it was hiding in plain sight, watching her every move.

    Con búp bê đã mất tích trong nhiều tuần, nhưng Jessica không thể không cảm thấy rằng nó đang ẩn núp ngay trước mắt, theo dõi mọi hành động của cô.

  • The stuffed animal that Claire kept sleeping next to her wasn't just a companion; it was a poppet that brought her comfort and helped ease her anxiety.

    Con thú nhồi bông mà Claire để ngủ bên cạnh không chỉ là người bạn đồng hành; nó còn là một con búp bê mang lại cho cô sự thoải mái và giúp cô vơi bớt lo lắng.

  • The poppet was incorporated into the art installation as a symbol of the suppressed feminine identity, and it was left to the visitors to interpret its significance.

    Bức tượng được đưa vào tác phẩm nghệ thuật sắp đặt như một biểu tượng cho bản sắc nữ tính bị kìm nén, và du khách sẽ tự mình lý giải ý nghĩa của nó.

  • The poppet was a reflection of Sarah's innermost thoughts and feelings, and she spent hours pouring her heart into every detail, making it a one-of-a-kind creation.

    Bức tượng phản ánh những suy nghĩ và cảm xúc sâu thẳm nhất của Sarah, và cô đã dành nhiều giờ để dồn hết tâm huyết vào từng chi tiết, biến nó thành một tác phẩm độc nhất vô nhị.