Định nghĩa của từ royal assent

royal assentnoun

sự chấp thuận của hoàng gia

/ˌrɔɪəl əˈsent//ˌrɔɪəl əˈsent/

Thuật ngữ "Royal Assent" ám chỉ sự chấp thuận chính thức do quốc vương hoặc quốc vương ban hành đối với một dự luật do cơ quan lập pháp thông qua trong hệ thống chính phủ nghị viện. Nó biểu thị sự thừa nhận và đồng ý của nguyên thủ quốc gia với luật được đề xuất, trao cho luật đó thẩm quyền pháp lý và biến nó thành một điều luật thực sự. Truyền thống này có từ thời trung cổ ở Anh, khi quốc vương sẽ chạm vào và biểu thị sự chấp thuận đối với một dự luật bằng cách hôn nó. Tuy nhiên, với sự phát triển của quốc hội và chính quyền đại diện, sự chấp thuận của quốc vương hiện là một hành động mang tính biểu tượng và nghi lễ hơn do quốc vương hoặc người đại diện của ông, chẳng hạn như chủ tịch hoặc thủ tướng, thực hiện trong các hệ thống nghị viện hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The Queen granted royal assent to the new healthcare bill, making it an official law in the land.

    Nữ hoàng đã phê chuẩn dự luật chăm sóc sức khỏe mới, biến nó thành luật chính thức trên toàn quốc.

  • The passage of the education reform bill was finally achieved after receiving royal assent from the monarch.

    Dự luật cải cách giáo dục cuối cùng đã được thông qua sau khi nhận được sự chấp thuận của quốc vương.

  • The Prime Minister congratulated his party members on achieving royal assent for their flagship crime reduction legislation.

    Thủ tướng chúc mừng các thành viên đảng của mình đã đạt được sự chấp thuận của hoàng gia cho luật giảm tội phạm quan trọng của họ.

  • The Governor General, acting as representative of the Queen, granted royal assent to the new agriculture bill, allowing it to proceed into law.

    Toàn quyền, với tư cách là đại diện của Nữ hoàng, đã phê chuẩn dự luật nông nghiệp mới, cho phép dự luật này được thông qua thành luật.

  • The finance minister proposed a new budget that was approved by both houses of parliament and subsequently received royal assent from the monarch.

    Bộ trưởng tài chính đã đề xuất một bản ngân sách mới được cả hai viện của quốc hội thông qua và sau đó nhận được sự chấp thuận của quốc vương.

  • Following a lengthy parliamentary process, the environment minister's proposal for a new national park was given royal assent, making it officially recognized as a protected area.

    Sau một quá trình nghị viện kéo dài, đề xuất của bộ trưởng môi trường về một công viên quốc gia mới đã được hoàng gia chấp thuận, chính thức công nhận nơi này là khu vực được bảo vệ.

  • The Queen's signature on the document granted royal assent to the new immigration bill, marking its progression into law.

    Chữ ký của Nữ hoàng trên văn bản đã phê chuẩn dự luật nhập cư mới, đánh dấu sự tiến triển thành luật.

  • The Governor General's approval of the new criminal justice bill, granted through the process of royal assent, signified the bill's advancement into lawful enactment.

    Việc Toàn quyền phê chuẩn dự luật tư pháp hình sự mới, được thông qua thông qua thủ tục phê chuẩn của hoàng gia, đánh dấu sự chuyển tiếp của dự luật thành luật ban hành.

  • The Queen's formal sanction for the new citizenship bill, denoted through royal assent, facilitated its transition to official law.

    Sự chấp thuận chính thức của Nữ hoàng đối với dự luật quốc tịch mới, được thể hiện thông qua sự chấp thuận của hoàng gia, đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi thành luật chính thức.

  • The royal assent given by the Governor General to the new trade agreement marked its transformation into official legislation.

    Sự chấp thuận của Toàn quyền đối với hiệp định thương mại mới đã đánh dấu sự chuyển đổi của nó thành luật chính thức.