Định nghĩa của từ roustabout

roustaboutnoun

Roustabout

/ˈraʊstəbaʊt//ˈraʊstəbaʊt/

Thuật ngữ "roustabout" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh ngành công nghiệp dầu mỏ của Hoa Kỳ. Thuật ngữ này dùng để chỉ một công nhân có trình độ thấp được thuê để thực hiện công việc chân tay và các nhiệm vụ thể chất liên quan đến việc khoan dầu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp, "ras-boeuf", có nghĩa là "đầu bò". Tên này được đặt cho một cá nhân không may mắn được giao nhiệm vụ chăn gia súc và chất chúng lên tàu ở Pháp vào thế kỷ 19. Cách diễn đạt tiếng Pháp này đã bị biến đổi thành "ras-botte", có nghĩa là "đầu giày", ở các vùng nói tiếng Anh và cuối cùng phát triển thành "roustabout" trong bối cảnh khoan dầu ở Hoa Kỳ. Lý do cho sự chuyển đổi từ nguyên này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng ở các vùng nói tiếng Anh, những người lao động phải đối mặt với bụi bẩn, bẩn thỉu và điều kiện làm việc khắc nghiệt liên quan đến việc khoan dầu, đã trở nên gắn liền với đôi giày thô ráp mà công nhân mỏ dầu phải đi. Do đó, tên "roustabout" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu mỏ, và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "roustabout" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "ras-boeuf", được biến thể thành thuật ngữ tiếng Anh "roustabout" do có sự tương đồng giữa các công việc đòi hỏi nhiều lao động do công nhân khoan dầu thực hiện và công việc của người chăn gia súc trong bối cảnh tiếng Pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu

meaningngười làm đủ các thứ việc

namespace
Ví dụ:
  • The roustabout was in charge of setting up and taking down the tents and equipment at the touring carnival.

    Người lao động chân tay có nhiệm vụ dựng và tháo dỡ lều trại và thiết bị tại lễ hội lưu động.

  • After graduating from college, she decided to become a roustabout and travel the country with a circus.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, cô quyết định trở thành một người lao động chân tay và đi khắp đất nước cùng một gánh xiếc.

  • The roustabout worked long hours and often slept in cramped quarters, but he loved the exciting life of a circus performer.

    Người lao động chân tay phải làm việc nhiều giờ và thường ngủ trong những căn phòng chật chội, nhưng anh lại thích cuộc sống thú vị của một nghệ sĩ xiếc.

  • As a roustabout, he had to be quick and resourceful, fixing any problems that arose during the shows.

    Là một người lao động chân tay, anh phải nhanh nhẹn và tháo vát, giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong suốt buổi biểu diễn.

  • The roustabout's job was much harder than that of the performers, as he had to be able to handle anything that came his way.

    Công việc của người lao động chân tay khó khăn hơn nhiều so với người biểu diễn, vì họ phải có khả năng xử lý mọi thứ xảy đến với mình.

  • The roustabout was an essential part of the carnival, working tirelessly behind the scenes to ensure that everything ran smoothly.

    Người làm việc quần quật là một phần thiết yếu của lễ hội, họ làm việc không biết mệt mỏi ở hậu trường để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

  • She started out as a roustabout, but eventually worked her way up to become a clown in the circus.

    Bà bắt đầu sự nghiệp bằng nghề lao động chân tay, nhưng cuối cùng đã vươn lên trở thành một chú hề trong rạp xiếc.

  • The roustabout packed up the animals and made sure they were transported to the next location safely.

    Người lao động vất vả đóng gói các con vật và đảm bảo chúng được vận chuyển đến địa điểm tiếp theo một cách an toàn.

  • As a roustabout, he had to be able to work well under pressure, as there was always something that needed fixing or moving.

    Là một người lao động chân tay, anh phải có khả năng làm việc tốt dưới áp lực, vì luôn có thứ gì đó cần sửa chữa hoặc di chuyển.

  • The roustabout's dedication and hard work helped to make the circus a success, and he was highly respected by everyone involved.

    Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của người thợ đã giúp cho rạp xiếc thành công và ông được mọi người liên quan vô cùng kính trọng.