Định nghĩa của từ stagehand

stagehandnoun

giai đoạn

/ˈsteɪdʒhænd//ˈsteɪdʒhænd/

Từ "stagehand" là một từ ghép kết hợp giữa "stage" và "hand". "Stage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estage", có nghĩa là "platform" hoặc "sàn nâng". "Hand" là một từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ cánh tay của một người, nhưng cũng có nghĩa là công nhân hoặc người lao động. Thuật ngữ "stagehand" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18, phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của các tác phẩm sân khấu và nhu cầu về những người lao động lành nghề đằng sau hậu trường để vận hành bối cảnh, ánh sáng và các yếu tố kỹ thuật khác.

namespace
Ví dụ:
  • The stagehand quickly set up the required props and scenery for the play.

    Người phụ trách sân khấu nhanh chóng chuẩn bị đạo cụ và bối cảnh cần thiết cho vở kịch.

  • After the show, the stagehand helped the actors pack up their costumes and props.

    Sau buổi diễn, nhân viên sân khấu giúp các diễn viên thu dọn trang phục và đạo cụ.

  • The experienced stagehand provided invaluable assistance to the actors during the dress rehearsal.

    Đội ngũ nhân viên sân khấu giàu kinh nghiệm đã hỗ trợ rất nhiều cho các diễn viên trong buổi tổng duyệt.

  • The stagehand diligently worked backstage, ensuring that everything ran smoothly during the performance.

    Người phụ trách sân khấu làm việc chăm chỉ ở hậu trường, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong suốt buổi biểu diễn.

  • The stagehand's role was vital as they helped the performers navigate the complex set and equipment.

    Vai trò của người phụ trách sân khấu rất quan trọng vì họ giúp các nghệ sĩ di chuyển giữa bối cảnh và thiết bị phức tạp.

  • The stagehand's quick thinking and problem-solving skills came in handy when a piece of equipment malfunctioned during the show.

    Khả năng suy nghĩ nhanh nhạy và kỹ năng giải quyết vấn đề của người làm hậu trường đã phát huy tác dụng khi một thiết bị nào đó bị trục trặc trong buổi biểu diễn.

  • The stagehand's expertise in lighting and sound ensured that the performance was visually and audibly stunning.

    Chuyên môn của người phụ trách sân khấu về ánh sáng và âm thanh đã đảm bảo rằng buổi biểu diễn sẽ tuyệt vời cả về mặt hình ảnh và âm thanh.

  • The stagehand demonstrated impressive teamwork and communication skills as they collaborated with the other crew members to achieve a flawless production.

    Nhân viên hậu trường đã thể hiện kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp ấn tượng khi họ hợp tác với các thành viên khác trong đoàn để đạt được một sản phẩm hoàn hảo.

  • The stagehand's hard work and dedication ensured that the audience was fully immersed in the performance and had an unforgettable experience.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của người làm hậu trường đã đảm bảo rằng khán giả hoàn toàn đắm chìm vào buổi biểu diễn và có được trải nghiệm khó quên.

  • The stagehand's contribution to the show may go unnoticed, but their vital role in making the performance a success is undoubtedly appreciated by the performers and audience alike.

    Sự đóng góp của người làm hậu trường cho chương trình có thể không được chú ý, nhưng vai trò quan trọng của họ trong việc làm cho buổi biểu diễn thành công chắc chắn được cả người biểu diễn và khán giả đánh giá cao.