Định nghĩa của từ juggler

jugglernoun

Nghệ sĩ tung hứng

/ˈdʒʌɡlə(r)//ˈdʒʌɡlər/

Từ "juggler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jocularis", có nghĩa là "jester" hoặc "vui nhộn". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "jogleor", ám chỉ một nghệ sĩ du ca hoặc nghệ sĩ giải trí biểu diễn các trò ảo thuật và kể chuyện. Từ tiếng Anh "juggler" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một nghệ sĩ biểu diễn tung hứng với bóng hoặc các vật thể khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ nghệ sĩ biểu diễn nào có kỹ năng, đặc biệt là những người điều khiển các vật thể một cách khéo léo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối

meaningkẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt

namespace
Ví dụ:
  • The circus performer entertained the audience with his impressive juggling skills, flinging balls, clubs, and rings into the air with deft precision.

    Nghệ sĩ xiếc đã mang đến cho khán giả những màn tung hứng ấn tượng, ném bóng, gậy và vòng lên không trung một cách khéo léo và chính xác.

  • The juggler effortlessly circulated three balls simultaneously in a sensory feast for the eyes.

    Người tung hứng dễ dàng luân chuyển ba quả bóng cùng lúc trong một bữa tiệc thị giác mãn nhãn.

  • The talented juggler mesmerized the crowd as she manipulated a variety of objects, from flaming torches to sharp knives.

    Nghệ sĩ tung hứng tài năng đã mê hoặc đám đông khi cô điều khiển nhiều đồ vật khác nhau, từ ngọn đuốc đang cháy đến những con dao sắc nhọn.

  • The daredevil juggler balanced an amazing assortment of objects, including a ladder and a bicycle, all while standing atop a unicycle.

    Người tung hứng liều lĩnh này đã cân bằng được nhiều vật thể đáng kinh ngạc, bao gồm một chiếc thang và một chiếc xe đạp, trong khi vẫn đứng trên một chiếc xe đạp một bánh.

  • The professional juggler delighted the audience with synchronized ball tossing, performing flips and tricks in perfect harmony with her partner.

    Nghệ sĩ tung hứng chuyên nghiệp đã làm khán giả thích thú với màn tung bóng đồng bộ, thực hiện các động tác lộn nhào và nhào lộn một cách hoàn hảo cùng với bạn diễn của mình.

  • The juggler amazed the spectators as she juggled an impressive collection of fruit, including lemons, oranges, and watermelons, much to the delight of the crowd.

    Người tung hứng đã làm kinh ngạc khán giả khi cô tung hứng một bộ sưu tập trái cây ấn tượng, bao gồm chanh, cam và dưa hấu, khiến đám đông vô cùng thích thú.

  • The skilled juggler delighted the young children with her clownish act, tossing and catching colorful balls in a playful display.

    Người tung hứng tài năng đã làm trẻ em thích thú với tiết mục hề của mình, ném và bắt những quả bóng đầy màu sắc trong một màn trình diễn vui tươi.

  • The mind-bending juggler challenged the audience's perceptions by juggling atoms, molecules, and even subatomic particles.

    Nghệ sĩ tung hứng này đã thách thức nhận thức của khán giả bằng cách tung hứng các nguyên tử, phân tử và thậm chí cả các hạt hạ nguyên tử.

  • The charismatic juggler charmed the audience by incorporating audience members into his act, juggling everything from scarves to bowling balls.

    Nghệ sĩ tung hứng đầy lôi cuốn này đã quyến rũ khán giả bằng cách lôi kéo khán giả vào màn trình diễn của mình, tung hứng mọi thứ từ khăn quàng cổ đến quả bóng bowling.

  • The electrifying juggler left the spectators marveling at her unparalleled talent, mesmerizing them with tricks that seemed to defy the laws of physics.

    Nghệ sĩ tung hứng đầy sức mạnh này đã khiến khán giả kinh ngạc trước tài năng vô song của mình, mê hoặc họ bằng những trò ảo thuật dường như thách thức mọi định luật vật lý.