Định nghĩa của từ roughneck

roughnecknoun

thợ thô lỗ

/ˈrʌfnek//ˈrʌfnek/

Thuật ngữ "roughneck" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại công nhân đường sắt chịu trách nhiệm thực hiện các công việc đòi hỏi thể lực trên đường sắt, chẳng hạn như bốc vác hàng nặng, sửa chữa đường ray và dọn dẹp các mảnh vỡ. Những công nhân này thường là nhân viên tạm thời hoặc theo mùa được thuê cho các dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ "roughneck" được cho là xuất phát từ ý tưởng rằng những công nhân này thô lỗ, đặc trưng bởi vẻ ngoài thô ráp, sức mạnh thể chất và phong cách thô lỗ. Họ thường được coi là những cá nhân cứng rắn, chăm chỉ và khiêm tốn, sẵn sàng làm việc quần quật để hoàn thành công việc. Theo thời gian, thuật ngữ "roughneck" đã phát triển để áp dụng cho cả những công nhân trong các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như xây dựng, khai thác mỏ và giàn khoan dầu, những người thực hiện các công việc đòi hỏi thể lực và được tôn trọng vì kỹ năng và sức mạnh của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn

meaning công nhân trên dàn khoan dầu

namespace

a man who is noisy, rude and aggressive

một người đàn ông ồn ào, thô lỗ và hung hăng

Ví dụ:
  • The oil rig workers were a tough group of roughnecks, known for their no-nonsense attitude and rugged personalities.

    Những công nhân giàn khoan dầu là một nhóm người thô lỗ, nổi tiếng với thái độ nghiêm túc và tính cách mạnh mẽ.

  • Elmer was a seasoned roughneck, having spent his entire adult life drilling for oil in the roughest of environments.

    Elmer là một người thợ mỏ dày dạn kinh nghiệm, đã dành toàn bộ cuộc đời trưởng thành của mình để khoan dầu trong những môi trường khắc nghiệt nhất.

  • The roughnecks on the rig remained unfazed by the harsh weather and dangerous conditions, determined to get the job done.

    Những người thợ trên giàn khoan vẫn không hề nao núng trước thời tiết khắc nghiệt và điều kiện nguy hiểm, quyết tâm hoàn thành công việc.

  • Hank, the roughneck foreman, barked out orders as the crew scrambled to secure the rig before the imminent storm arrived.

    Hank, quản đốc, đã ra lệnh trong khi các thủy thủ cố gắng bảo vệ giàn khoan trước khi cơn bão sắp ập đến.

  • The inexperienced driller hesitated, unsure of how to proceed in light of the unexpected equipment failure, but the sternness of the roughneck supervisor quickly cleared up any confusion.

    Người thợ khoan thiếu kinh nghiệm do dự, không biết phải tiến hành thế nào khi thiết bị bất ngờ hỏng hóc, nhưng sự nghiêm khắc của người giám sát đã nhanh chóng giải tỏa mọi sự bối rối.

a man who works on an oil rig

một người đàn ông làm việc trên giàn khoan dầu