Định nghĩa của từ rottenness

rottennessnoun

sự thối rữa

/ˈrɒtnnəs//ˈrɑːtnnəs/

Từ "rottenness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rōten", có nghĩa là "thối rữa". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*rutaniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "rot". Hậu tố "-ness" được thêm vào từ "rōten" để tạo thành tính từ "rōtenness", có nghĩa là "trạng thái thối rữa" hoặc "chất lượng thối rữa". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "rōtenness" xuất hiện dưới dạng "rotteness" và được dùng để mô tả sự thối rữa hoặc hư hỏng của một thứ gì đó, chẳng hạn như thực phẩm hoặc một vật thể đang thối rữa. Từ đó, từ này đã trải qua những thay đổi về cách viết và cách phát âm, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, "rottenness" được dùng để mô tả trạng thái thối rữa, hư hỏng hoặc thối rữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mục (xương...)

meaningsự sa đoạ, sự thối nát

examplethe rottenness of the capitalist regime: sự thối nát của chế độ tư bản

namespace

the fact of being very bad or dishonest

sự thật là rất tệ hoặc không trung thực

Ví dụ:
  • the rottenness at the core of the organization

    sự thối nát ở cốt lõi của tổ chức

  • The fruit in the fruit basket had a strong scent of rottenness, and some of it had already begun to spoil.

    Trái cây trong giỏ trái cây có mùi thối nồng nặc, một số quả đã bắt đầu hỏng.

  • The stench of rottenness hung heavily in the air of the garbage dump, making it nearly unbearable to breathe.

    Mùi hôi thối nồng nặc trong không khí của bãi rác, khiến người ta gần như không thể thở được.

  • The sour tang of rottenness permeated the air as the garbage truck emptied its contents onto the curb.

    Mùi chua thối lan tỏa trong không khí khi xe chở rác đổ rác ra lề đường.

  • The door hinges creaked with the rust and decay of rottenness, making it difficult to open or close.

    Bản lề cửa kêu cót két vì rỉ sét và mục nát, khiến việc mở hoặc đóng cửa trở nên khó khăn.

the condition of being decayed and not fit to eat or use

tình trạng bị thối rữa và không thích hợp để ăn hoặc sử dụng

Ví dụ:
  • the staining and rottenness of the wood

    sự nhuộm màu và mục nát của gỗ