Định nghĩa của từ foulness

foulnessnoun

phạm lỗi

/ˈfaʊlnəs//ˈfaʊlnəs/

"Foulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fūl", có nghĩa là "dirty" hoặc "bẩn thỉu". Bản thân từ này bắt nguồn từ "fūlaz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có cùng nghĩa. Khái niệm "foul" đã phát triển theo thời gian, mở rộng để bao gồm những phẩm chất tiêu cực vượt ra ngoài sự bẩn thỉu về mặt thể chất. Giờ đây, nó bao gồm cả sự tha hóa về mặt đạo đức, mùi hôi, mùi vị khó chịu và thậm chí cả những thứ được coi là không may mắn hoặc không mong muốn. Mặc dù ý nghĩa vật lý của "foulness" vẫn còn hiện hữu, nhưng cách sử dụng rộng rãi hơn của từ này phản ánh lịch sử lâu dài của nó và sự hiểu biết ngày càng phát triển của con người về những gì được coi là khó chịu hoặc không mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn

meaningvật dơ bẩn, vật cáu bẩn

meaningtính chất độc ác ghê tởm

namespace

the fact of being very unpleasant or rude; something that is very unpleasant or rude

thực tế là rất khó chịu hoặc thô lỗ; cái gì đó rất khó chịu hoặc thô lỗ

Ví dụ:
  • The air was heavy with the stink of damp and foulness.

    Không khí nặng nề mùi ẩm ướt và hôi hám.

  • The sewage water sent a pungent and unsettling foulness into the air.

    Nước thải thải ra không khí có mùi hôi thối nồng nặc và khó chịu.

  • The air in the dumpster was thick with the overwhelming aroma of decay and foulness.

    Không khí trong thùng rác nồng nặc mùi thối rữa và hôi thối.

  • The monkey's cage had an acrid and unpleasant foulness emanating from it.

    Chuồng khỉ tỏa ra mùi hôi thối khó chịu và chua chát.

  • The smell of stagnant water mixed with rotting leaves created a sickening foulness in the air.

    Mùi nước đọng hòa lẫn với mùi lá mục tạo nên mùi hôi thối khó chịu trong không khí.

the fact of being very evil or cruel

thực tế là rất xấu xa hoặc độc ác