Định nghĩa của từ roti

rotinoun

bánh mì

/ˈrəʊti//ˈrəʊti/

Từ "roti" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng ở một số quốc gia Nam Á, chẳng hạn như Ấn Độ, Bangladesh, Pakistan và Nepal, để chỉ một loại bánh mì dẹt phổ biến trong khu vực. Nguồn gốc của từ "roti" có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn, nơi nó được gọi là "roṭī". Thuật ngữ "roṭī" trong tiếng Phạn được dịch là "round object", trong đó "roṭ" có nghĩa là "round" và "ī" biểu thị "thing". Tên này mô tả chính xác hình dạng của roti, thường có hình tròn. Từ "roti" đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khu vực khác nhau ở Nam Á, chẳng hạn như tiếng Hindi, tiếng Punjab, tiếng Urdu và tiếng Bengal, với một số thay đổi nhỏ về cách phát âm và chính tả. Ví dụ, trong tiếng Hindi, nó được phát âm là "roṭī", trong khi trong tiếng Punjab, nó là "roṭī" (��rotatee). Một số ngôn ngữ Nam Á khác sử dụng các từ khác nhau để mô tả bánh mì dẹt, chẳng hạn như "paratha" (toàn Ấn Độ), "phulkā" (Bắc Ấn Độ), "uchar" (Tây Bengal) và "puranpoli" (Maharashtra). Tuy nhiên, "roti" vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và phổ biến do tính đơn giản, chính xác và tính rộng rãi trong cách sử dụng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "roti" có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn, cho thấy nguồn gốc sâu xa của nó trong văn hóa và ẩm thực Nam Á. Tính đơn giản và chính xác của nó đã góp phần vào tính phổ biến và cách sử dụng rộng rãi của nó trên khắp khu vực.

namespace

a type of South Asian bread that is cooked on a griddle

một loại bánh mì Nam Á được nấu trên vỉ nướng

bread of any kind

bánh mì các loại