Định nghĩa của từ paratha

parathanoun

bánh paratha

/pəˈrɑːtə//pəˈrɑːtə/

Từ "paratha" bắt nguồn từ tiếng Hindi và có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại. Paratha là một loại bánh mì dẹt phổ biến của Ấn Độ được làm bằng cách chiên bột đã nhồi hoặc xếp lớp với nhiều loại nhân khác nhau. Từ "paratha" có thể được chia thành hai phần: "parat" và "atha". Tiền tố "parat" bắt nguồn từ tiếng Phạn "parna", có nghĩa là "leaf". Hậu tố "atha" bắt nguồn từ tiếng Phạn "atta", có nghĩa là "bột mì". Vì vậy, nghĩa đen của từ "paratha" là "bánh mì hình lá làm từ bột mì". Tên gọi này rất có thể bắt nguồn từ cách lật và tạo hình bánh mì trong khi nấu, tạo ra hình dạng giống như chiếc lá đặc biệt. Paratha đã là thực phẩm chính ở Ấn Độ trong nhiều thế kỷ và sự phổ biến của chúng đã lan rộng ra nhiều quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt là ở những khu vực có đông người Ấn Độ sinh sống. Chúng có thể được dùng kèm với nhiều món ăn kèm có hương vị, chẳng hạn như tương ớt, nước sốt và cà ri, và thường được dùng vào bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối. Nhìn chung, từ "paratha" là một cái tên đơn giản và dễ hiểu, phản ánh các thành phần cơ bản và hình dạng của món ăn Ấn Độ được yêu thích này. Đây là một ví dụ khác về cách ngôn ngữ phản ánh văn hóa và truyền thống của một dân tộc.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Mrs. Patel craved for some hot and crispy parathas for dinner.

    Sau một ngày dài làm việc, bà Patel thèm ăn bánh paratha nóng giòn cho bữa tối.

  • The aroma of sizzling parathas filling the house woke up the whole family in the morning.

    Mùi thơm của bánh paratha xèo xèo tràn ngập khắp nhà đã đánh thức cả gia đình vào buổi sáng.

  • The food stall near my office sells the most delicious parathas stuffed with spicy potatoes.

    Quầy hàng thực phẩm gần văn phòng tôi bán những chiếc bánh paratha nhồi khoai tây cay ngon nhất.

  • For breakfast, I usually have a couple of parathas with fresh yogurt and a glass of milk.

    Vào bữa sáng, tôi thường ăn vài chiếc bánh paratha với sữa chua tươi và một cốc sữa.

  • The parathas served in that restaurant had a unique flavor of spinach and coriander.

    Bánh paratha được phục vụ ở nhà hàng đó có hương vị đặc trưng của rau bina và rau mùi.

  • My grandma used to make some excellent stuffed parathas filled with lentils, onion, and spices.

    Bà tôi thường làm món bánh paratha nhồi nhân đậu lăng, hành tây và gia vị rất ngon.

  • The paratha rolls that I bought from the street vendor were surprisingly healthy and packed with nutrition.

    Những chiếc bánh paratha mà tôi mua từ người bán hàng rong thực sự rất tốt cho sức khỏe và chứa nhiều chất dinh dưỡng.

  • Parathas make a perfect meal for vegetarians, and they offer diverse variations based on the region.

    Paratha là món ăn hoàn hảo cho người ăn chay và có nhiều biến thể khác nhau tùy theo từng vùng.

  • My husband is genuinely addicted to parathas; he buys them from every place we visit!

    Chồng tôi thực sự nghiện bánh paratha; anh ấy mua chúng ở mọi nơi chúng tôi đến!

  • I love how parathas are versatile and can be cooked and consumed in a variety of ways, from pan-seared to deep-fried.

    Tôi thích bánh paratha vì nó dễ chế biến và có thể dùng theo nhiều cách, từ áp chảo đến chiên ngập dầu.