Định nghĩa của từ puri

purinoun

tinh khiết

/ˈpuːri//ˈpuːri/

Từ "puri" là một món ăn phổ biến của Ấn Độ dùng để chỉ bánh mì chiên làm từ bột mì, bột gạo hoặc kết hợp cả hai. Nguồn gốc của từ "puri" có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn, trong đó nó được gọi là "pūrivā," có nghĩa là "fried dough balls.". Điều này cho thấy món ăn này đã được người Ấn Độ yêu thích trong nhiều thế kỷ. Trong văn học Bengal và Hindi cổ, từ "puri" đã được sử dụng trong nhiều câu thơ và câu thơ khác nhau, ám chỉ tầm quan trọng về mặt văn hóa và lịch sử đáng kể của nó trong ẩm thực Ấn Độ. Ví dụ, trong bài thơ sử thi Bengal "Manasamangal," do nhà thơ Krittibas Ojasi thế kỷ 16 viết, từ "puri" xuất hiện nhiều lần như một loại thực phẩm chính trong các buổi lễ thờ cúng và dâng lễ vật. Tương tự như vậy, trong Udanasikh, một chuyên luận nổi tiếng về âm nhạc thanh nhạc của học giả huyền thoại Shyama Shastri, ông đã đề cập đến "puri" như một loại thực phẩm chính trong thời gian ăn chay, nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng của nó. Vì vậy, "puri" không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một phần trong di sản văn hóa phong phú của Ấn Độ. Bản thân cái tên phản ánh việc sử dụng và ngưỡng mộ liên tục món ăn quý giá này qua nhiều thế hệ, mô tả giá trị văn hóa và truyền thống sâu sắc ở Ấn Độ.

namespace
Ví dụ:
  • For breakfast, I enjoyed a plate of hot and fluffy puris with spicy potato curry and tangy chutney.

    Vào bữa sáng, tôi thưởng thức một đĩa puri nóng hổi và xốp với cà ri khoai tây cay và nước sốt chua ngọt.

  • The local dhaba sells delicious puris stuffed with mashed potatoes, peas, and spices.

    Quán dhaba địa phương bán món puri thơm ngon nhồi khoai tây nghiền, đậu Hà Lan và gia vị.

  • The puris at the street vendor's cart were crisp and golden, and went perfectly with the savory aloo sabzi.

    Những chiếc bánh puri trên xe đẩy của người bán hàng rong giòn và vàng, rất hợp với món aloo sabzi mặn.

  • The puri chole, a traditional Punjabi dish, is a favorite among my family and friends.

    Puri chole, một món ăn truyền thống của người Punjab, là món ăn được gia đình và bạn bè tôi yêu thích.

  • My grandmother used to make puris with freshly ground flour, and her recipe was always a hit at family gatherings.

    Bà tôi thường làm bánh puri bằng bột mì xay tươi, và công thức của bà luôn được ưa chuộng trong các buổi họp mặt gia đình.

  • During Diwali, we prepare a large batch of puris, onion bhajis, and samosas to celebrate the festival of lights.

    Trong lễ hội Diwali, chúng tôi chuẩn bị một lượng lớn bánh puri, bánh bhaji hành tây và bánh samosa để chào mừng lễ hội ánh sáng.

  • The village festival saw a foodie paradise with a variety of puris being sold, from plain ones to flavored ones with coconut and sesame seeds.

    Lễ hội làng chứng kiến ​​thiên đường ẩm thực với nhiều loại bánh puri được bán, từ loại bánh puri thông thường đến loại có hương vị như dừa và hạt vừng.

  • In the north-east, the puri is known as luchi, and it is a staple food along with different varieties of curries.

    Ở vùng đông bắc, puri được gọi là luchi, và là thực phẩm chủ yếu cùng với nhiều loại cà ri khác nhau.

  • Our weekend trips to the countryside are incomplete without indulging in the fluffy and crunchy puris served with kadhi.

    Chuyến đi cuối tuần đến vùng nông thôn của chúng ta sẽ không trọn vẹn nếu không thưởng thức món puri mềm mại và giòn tan ăn kèm với kadhi.

  • Sometimes, I like to experiment with different fillings for my puris, such as paneer, onions, and capsicum, for a healthy and delicious twist.

    Đôi khi, tôi thích thử nghiệm với nhiều loại nhân khác nhau cho món puri của mình, chẳng hạn như phô mai, hành tây và ớt chuông, để tạo nên hương vị thơm ngon và bổ dưỡng.