Định nghĩa của từ dosa

dosanoun

bánh dosa

/ˈdəʊsə//ˈdəʊsə/

Từ "dosa" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Kannada, được nói ở tiểu bang Karnataka, miền Nam Ấn Độ. Trong tiếng Kannada, "dōsi" có nghĩa là "thin," mô tả kết cấu của món ăn. Dosa là một loại bánh kếp mặn giống bánh crepe làm từ bột gạo lên men và đậu lăng, bên trong là cà ri khoai tây cay hoặc nước sốt. Món ăn sáng phổ biến của Nam Ấn Độ này đã trở nên phổ biến ngoài khu vực xuất xứ và hiện được ưa chuộng trên toàn thế giới. Nguồn gốc chính xác của món ăn không được biết đến, nhưng người ta tin rằng nó đã là một phần của ẩm thực truyền thống Nam Ấn Độ trong nhiều thế kỷ. Dosa có ý nghĩa văn hóa ở Ấn Độ, nơi đây là thực phẩm chính và thường được dùng như một món ăn thay thế mặn cho cơm vào bữa sáng hoặc bữa trưa. Món ăn này cũng thuần chay, không chứa gluten và ít calo, khiến nó trở thành một lựa chọn lành mạnh và ngon miệng cho bất kỳ ai muốn thử một cái gì đó mới. Nhìn chung, Dosa là một món ăn ngon và độc đáo đã chiếm được trái tim và vị giác của mọi người trên khắp thế giới, nhờ hương vị, kết cấu và lịch sử độc đáo của nó.

namespace
Ví dụ:
  • For breakfast, he ordered a steaming hot dosa with coconut chutney and sambar at the local South Indian restaurant.

    Vào bữa sáng, ông gọi một chiếc bánh dosa nóng hổi kèm nước sốt dừa và sambar tại một nhà hàng Nam Ấn Độ địa phương.

  • The dosa, a crispy rice and lentil crepe, is a staple food of South India and is enjoyed for its unique texture and flavor.

    Dosa, một loại bánh crepe giòn làm từ gạo và đậu lăng, là món ăn chủ yếu của Nam Ấn Độ và được ưa chuộng vì kết cấu và hương vị độc đáo của nó.

  • She couldn't resist trying the delicious dosas at the street food stall, filled with paneer and spicy chutney.

    Cô không thể cưỡng lại việc thử món dosa thơm ngon ở quầy hàng thức ăn đường phố, với nhân là phô mai và sốt cay.

  • The crispy dosa, rolled with potato curry and topped with cilantro, is a popular dish in rural South India.

    Bánh dosa giòn, cuộn với cà ri khoai tây và phủ rau mùi, là món ăn phổ biến ở vùng nông thôn Nam Ấn Độ.

  • My friend recommended that I try the spectacular dosas at the new restaurant in town - I was blown away by the crunchiness and delightful aroma.

    Bạn tôi giới thiệu tôi thử món dosa tuyệt vời tại nhà hàng mới trong thị trấn - tôi thực sự bị mê hoặc bởi độ giòn và hương thơm dễ chịu của nó.

  • A soft but crispy dosa, made from rice flour and black lentil, is a perfect vegan breakfast option that is both wholesome and satisfying.

    Một chiếc bánh dosa mềm nhưng giòn, được làm từ bột gạo và đậu lăng đen, là lựa chọn hoàn hảo cho bữa sáng thuần chay, vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng.

  • In the traditional South Indian meal, dosas are usually served with coconut chutney and sambar on the side.

    Trong bữa ăn truyền thống của miền Nam Ấn Độ, dosa thường được ăn kèm với nước sốt dừa và sambar.

  • The dosas served at the high-end restaurant were a far cry from the dosas he grew up eating. These were silky, savory, and different in concept.

    Dosas được phục vụ tại nhà hàng cao cấp khác xa so với dosas mà anh từng ăn khi còn nhỏ. Chúng mềm mại, đậm đà và khác biệt về mặt khái niệm.

  • My friend would often skip lunch and wait for a late afternoon meal, consisting of piping hot dosas and fresh juice.

    Bạn tôi thường bỏ bữa trưa và chờ bữa ăn chiều muộn, gồm có bánh dosa nóng hổi và nước trái cây tươi.

  • Dosas have gained global popularity not only because of their delicious taste but also because of their health benefits, for they are low in fat and rich in fiber.

    Dosa đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới không chỉ vì hương vị thơm ngon mà còn vì lợi ích cho sức khỏe, vì chúng ít chất béo và giàu chất xơ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches