Định nghĩa của từ rootlessness

rootlessnessnoun

sự không có gốc rễ

/ˈruːtləsnəs//ˈruːtləsnəs/

Từ "rootlessness" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, cụ thể là tiếng Đức, nơi nó bắt nguồn là "Wurzellosigkeit". Nhà ngôn ngữ học người Đức Hermann Paul lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ này trong tác phẩm "Sơ lược về ngôn ngữ học tổng quát" của mình được xuất bản vào năm 1886. Thuật ngữ tiếng Đức "Wurzellosigkeit" kết hợp từ "Wurzel", nghĩa là gốc rễ và hậu tố "-losigkeit", nghĩa là mất mát. Đây là một ví dụ về từ ghép trong tiếng Đức, trong đó tổng các bộ phận lớn hơn tổng thể. Trong tiếng Đức, từ "Wurzellosigkeit" biểu thị cảm giác xa lạ và tách biệt mà các cá nhân trải qua trong xã hội đô thị hiện đại, nơi các mối liên kết văn hóa truyền thống đã suy yếu. Tình trạng này cũng đề cập đến sự mất giá của các giá trị truyền thống và sự tìm kiếm chủ nghĩa cá nhân. Ý tưởng về "rootlessness" đã sớm được các ngôn ngữ châu Âu khác áp dụng, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Nga, như một cách để mô tả đặc điểm độc đáo này của hiện đại. Tiếng Anh có được thuật ngữ này thông qua các nhà triết học và học giả người Đức, những người đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của tư tưởng trí thức phương Tây vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rootlessness" đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như thiếu kết nối với di sản, văn hóa hoặc địa điểm của một người. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và nhân chủng học như một cách để mô tả trạng thái tâm lý và cảm xúc của những người đã phá vỡ kết nối với nguồn gốc hoặc bản sắc văn hóa của họ, thường là thông qua di cư, di dời hoặc di động xã hội. Tóm lại, thuật ngữ "rootlessness" ban đầu xuất hiện trong tiếng Đức và việc sử dụng nó đã lan sang các ngôn ngữ châu Âu và phương Tây khác. Nó tượng trưng cho sự mất đi nguồn gốc văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại, điều này ngày càng phổ biến khi mọi người di cư và tái định cư để theo đuổi sự phát triển kinh tế, học thuật hoặc cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning() sự không có rễ; tình trạng không có rễ

namespace
Ví dụ:
  • His constant traveling left him feeling rootless and disconnected from society.

    Việc liên tục đi du lịch khiến ông cảm thấy lạc lõng và xa rời xã hội.

  • The immigrants fled their homeland in search of a better life, but the uncertainty and unfamiliarity of their new surroundings left them feeling rootless and uncertain.

    Những người nhập cư rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn, nhưng sự bất định và xa lạ của môi trường xung quanh mới khiến họ cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn.

  • Without a connection to his cultural heritage, the young man struggled with a sense of rootlessness and a lack of identity.

    Không có mối liên hệ với di sản văn hóa của mình, chàng trai trẻ phải đấu tranh với cảm giác mất gốc và thiếu bản sắc.

  • The refugee camp was a place of temporary shelter and uncertain futures, leaving the displaced people feeling rootless and untethered.

    Trại tị nạn là nơi trú ẩn tạm thời với tương lai bất định, khiến những người phải di dời cảm thấy lạc lõng và không có nơi nương tựa.

  • The nomadic tribe wandered the desert, searching for water and grazing ground, but their rootlessness and constant movement left them vulnerable to starvation and predators.

    Bộ tộc du mục lang thang khắp sa mạc, tìm kiếm nước và đồng cỏ, nhưng do không có gốc rễ và di chuyển liên tục nên họ dễ bị chết đói và bị động vật săn mồi tấn công.

  • The uprooted tree stood stripped of its identity, a stark reminder of the forces of nature that could leave even the strongest of things feeling rootless and defenseless.

    Cây bật gốc đứng đó, mất đi bản sắc, là lời nhắc nhở rõ ràng về sức mạnh của thiên nhiên có thể khiến ngay cả những thứ vững chắc nhất cũng cảm thấy mất gốc và không có khả năng tự vệ.

  • In the digital age, some people find themselves disconnected and lack a sense of rootedness in their online communities, feeling disengaged and lost.

    Trong thời đại kỹ thuật số, một số người thấy mình bị tách biệt và thiếu sự gắn kết trong cộng đồng trực tuyến, cảm thấy mất kết nối và lạc lõng.

  • The urban landscape, with its bustling energy and transient population, can leave some feeling rootless and disconnected from their own history and heritage.

    Cảnh quan đô thị, với nguồn năng lượng nhộn nhịp và dân số tạm thời, có thể khiến một số người cảm thấy lạc lõng và xa rời lịch sử và di sản của chính họ.

  • The adventurer, always on the move and forever seeking new experiences, embraced his rootlessness, seeing it as a badge of honor and a lifestyle choice.

    Nhà thám hiểm, luôn di chuyển và không ngừng tìm kiếm những trải nghiệm mới, đã chấp nhận sự vô cội nguồn của mình, coi đó là một huy hiệu danh dự và một lựa chọn lối sống.

  • The writer, with a long string of addresses and no clear sense of belonging, struggled with a deep sense of rootlessness and a search for identity.

    Tác giả, với một chuỗi địa chỉ dài và không có ý thức rõ ràng về sự gắn bó, đã đấu tranh với cảm giác mất gốc sâu sắc và hành trình tìm kiếm bản sắc.