Định nghĩa của từ rootless

rootlessadjective

không có gốc rễ

/ˈruːtləs//ˈruːtləs/

Từ "rootless" là thuật ngữ ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó thiếu sự kết nối sâu sắc với một địa điểm, nền văn hóa hoặc bản sắc cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách sử dụng ẩn dụ của từ "root" trong sinh học, khi rễ cây bám chặt vào đất và cung cấp cho cây các chất dinh dưỡng và nước cần thiết để phát triển. Việc sử dụng "rootless" để mô tả một người hoặc một nhóm người có từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh những người Do Thái nhập cư chạy trốn khỏi cuộc đàn áp bài Do Thái ở châu Âu và đấu tranh để định cư ở các quốc gia mới như Hoa Kỳ. Những người di cư này thường bị các nhóm thống trị trong xã hội coi là "rootless," vì họ thiếu mối liên hệ truyền thống với vùng đất và nền văn hóa quê hương của họ. Thuật ngữ này có hàm ý tiêu cực, ám chỉ rằng những cá nhân "rootless" không có các giá trị truyền thống, mối quan hệ gia đình hoặc ý thức trung thành với cộng đồng của họ. Phải đến giữa thế kỷ XX, thuật ngữ này mới có ý nghĩa mới, đặc biệt là trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa, nơi tính di động và linh hoạt trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, từ "rootless" có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mặc dù nó vẫn có thể có hàm ý về sự bất ổn hoặc thiếu bản sắc, nhưng nó cũng có thể mô tả một người dễ thích nghi và cởi mở với những trải nghiệm mới, thoát khỏi những ràng buộc truyền thống và quan niệm cố hữu.

namespace
Ví dụ:
  • John felt rootless after losing his job and moving repeatedly for work purposes over the past year.

    John cảm thấy lạc lõng sau khi mất việc và liên tục chuyển nơi ở vì mục đích công việc trong năm qua.

  • The nomadic tribes of the Gobi Desert lead a rootless existence, continuously migrating in search of resources.

    Các bộ lạc du mục ở sa mạc Gobi sống một cuộc sống không có gốc rễ, liên tục di cư để tìm kiếm tài nguyên.

  • For years, the protagonist searched for a sense of identity and belonging, feeling rootless in a city where no one knew her name.

    Trong nhiều năm, nhân vật chính đã tìm kiếm ý thức về bản sắc và sự gắn kết, cảm thấy lạc lõng giữa một thành phố mà không ai biết tên cô.

  • The smartphone generation often experiences rootlessness, unable to disconnect from work and social commitments even during personal time.

    Thế hệ điện thoại thông minh thường trải qua tình trạng mất gốc, không thể ngắt kết nối với công việc và các cam kết xã hội ngay cả trong thời gian cá nhân.

  • The many challenges of modern life have left some individuals feeling rootless, disconnected from their traditions and communities.

    Nhiều thách thức của cuộc sống hiện đại đã khiến một số cá nhân cảm thấy lạc lõng, xa rời truyền thống và cộng đồng của họ.

  • The displacement of people by conflicts and natural disasters has created a population of rootless individuals struggling to rebuild their lives.

    Việc người dân phải di dời do xung đột và thiên tai đã tạo nên một bộ phận dân cư không quê hương đang phải vật lộn để xây dựng lại cuộc sống.

  • Cultural and linguistic differences can make immigrants and refugees feel rootless, as they try to integrate into new societies with unfamiliar customs.

    Những khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ có thể khiến người nhập cư và người tị nạn cảm thấy lạc lõng khi cố gắng hòa nhập vào xã hội mới với những phong tục xa lạ.

  • In some cases, personal tragedies like divorce, bereavement, or illness can leave people feeling rootless, as they grapple with the big questions of life's meaning and purpose.

    Trong một số trường hợp, những bi kịch cá nhân như ly hôn, mất mát hoặc bệnh tật có thể khiến mọi người cảm thấy lạc lõng khi họ phải vật lộn với những câu hỏi lớn về ý nghĩa và mục đích sống.

  • The over-reliance on technology and the internet can produce rootlessness, with individuals retreating to digital communities and gaining distance from their physical surroundings.

    Việc quá phụ thuộc vào công nghệ và internet có thể gây ra tình trạng mất gốc, khi mọi người rút lui vào cộng đồng kỹ thuật số và tách biệt khỏi môi trường xung quanh.

  • As global mobility and accelerating change become more widespread, rootlessness is becoming more common, as people search for a place to call home in an increasingly shifting world.

    Khi tính di động toàn cầu và sự thay đổi nhanh chóng ngày càng lan rộng, tình trạng mất gốc ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người tìm kiếm một nơi để gọi là nhà trong một thế giới ngày càng thay đổi.