Định nghĩa của từ deracinated

deracinatedadjective

đã tách rễ

/ˌdiːˈræsɪneɪtɪd//ˌdiːˈræsɪneɪtɪd/

Từ "deracinated" bắt nguồn từ tiếng Latin "racēns", có nghĩa là "gốc rễ". Tiền tố "de-" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "hoàn toàn và tuyệt đối". Do đó, từ "deracinated" dùng để chỉ một ai đó hoặc một vật gì đó đã hoàn toàn và tuyệt đối bị nhổ tận gốc hoặc bị ngắt kết nối khỏi di sản, nguồn gốc hoặc gốc rễ văn hóa của nó. Từ này thường được dùng để mô tả những người nhập cư đã bị ngắt kết nối khỏi quê hương, truyền thống và ngôn ngữ của tổ tiên họ, hoặc những cá nhân đã bị ngắt kết nối khỏi bối cảnh xã hội và văn hóa của họ do những hoàn cảnh như chiến tranh, chế độ nô lệ hoặc di cư cưỡng bức. Từ "deracinated" lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1760, khi nó được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, khi đó nghĩa của nó tương tự, nhưng được viết là "déraciné(e)". Ngày nay, "deracinated" là một phần của tiếng Anh và thường được dùng để mô tả những cá nhân đã mất gốc rễ và kết nối với di sản của họ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhổ rễ, làm bật rễ

meaning(nghĩa bóng) trừ tiệt

namespace
Ví dụ:
  • After the war, many refugees found themselves deracinated as they were uprooted from their homes and communities, losing everything they knew and loved.

    Sau chiến tranh, nhiều người tị nạn thấy mình bị mất gốc khi họ bị đuổi khỏi nhà cửa và cộng đồng của mình, mất đi mọi thứ họ biết đến và yêu quý.

  • Some immigrants struggle to adapt to their new country and feel deracinated, disconnected from their cultural heritage and unable to fit in.

    Một số người nhập cư gặp khó khăn trong việc thích nghi với đất nước mới và cảm thấy bị tách biệt khỏi di sản văn hóa của mình và không thể hòa nhập.

  • The rapid pace of urbanization has led to the deracination of many rural areas as people move to the city in search of better opportunities, leaving behind their traditional way of life.

    Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng mất đất ở nhiều vùng nông thôn khi mọi người đổ về thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, từ bỏ lối sống truyền thống của họ.

  • The recession hit families hard, leaving some deracinated and struggling to make ends meet as they lost their jobs and homes.

    Suy thoái kinh tế ảnh hưởng nặng nề đến các gia đình, khiến một số người mất gốc và phải vật lộn để kiếm sống vì mất việc làm và nhà cửa.

  • The elderly often become deracinated as they grow older, losing touch with their loved ones and communities as they become more isolated and dependent.

    Người cao tuổi thường bị mất rễ khi họ già đi, mất liên lạc với người thân và cộng đồng vì họ ngày càng cô lập và phụ thuộc.

  • The sale of a family's ancestral home can cause profound deracination, as it represents not only the loss of a physical space, but also the loss of a sense of connection to the past.

    Việc bán nhà tổ tiên của một gia đình có thể gây ra sự mất mát sâu sắc, vì nó không chỉ tượng trưng cho sự mất mát về không gian vật lý mà còn là sự mất mát về cảm giác kết nối với quá khứ.

  • The destruction of historical landmarks and cultural sites can lead to deracination, as people lose touch with their history and heritage.

    Việc phá hủy các di tích lịch sử và văn hóa có thể dẫn đến tình trạng mất gốc cây, vì con người mất đi mối liên hệ với lịch sử và di sản của họ.

  • Migration for work or education can result in deracination as people leave their homes and families to pursue new opportunities, sometimes losing touch with their roots in the process.

    Di cư vì công việc hoặc học tập có thể dẫn đến tình trạng mất gốc khi mọi người rời bỏ nhà cửa và gia đình để theo đuổi những cơ hội mới, đôi khi mất đi mối liên hệ với cội nguồn của mình trong quá trình này.

  • Changing social norms and values can lead to deracination as people struggle to adapt to new expectations and beliefs.

    Sự thay đổi các chuẩn mực và giá trị xã hội có thể dẫn đến tình trạng chặt bỏ cây khi mọi người phải vật lộn để thích nghi với những kỳ vọng và niềm tin mới.

  • In some communities, the destruction of traditional practices and beliefs can lead to deracination, as people lose touch with their cultural identity and heritage.

    Ở một số cộng đồng, việc phá hủy các tập tục và tín ngưỡng truyền thống có thể dẫn đến tình trạng chặt bỏ cây, vì người dân mất đi bản sắc văn hóa và di sản của mình.