Định nghĩa của từ root out

root outphrasal verb

nhổ tận gốc

////

Cụm từ "root out" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ nông nghiệp. Nó bắt nguồn từ bối cảnh nông nghiệp, trong đó động từ "to root" mô tả khả năng của cây để mọc rễ vào đất để tìm kiếm nước và chất dinh dưỡng. Từ "out" là giới từ có nghĩa là "từ một địa điểm hoặc nguồn", và kết hợp với nhau "root out" là một cụm động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đã ăn sâu hoặc bám rễ sâu. Cách diễn đạt này trở nên phổ biến theo nghĩa tượng trưng vào giữa thế kỷ 19 khi nó được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình nhổ bỏ thảm thực vật không mong muốn hoặc nhổ cỏ dại trong vườn. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong văn học và bài phát biểu phổ biến để mô tả quá trình loại bỏ hoặc phá hủy một cái gì đó, chẳng hạn như xóa bỏ tham nhũng, diệt trừ bệnh tật hoặc loại bỏ các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Tóm lại, cụm từ "root out" là một ví dụ năng động về cách thuật ngữ nông nghiệp đã chuyển đổi thành ngôn ngữ hàng ngày để truyền tải nhiều ý nghĩa, từ làm vườn đến ẩn dụ.

namespace

to find the person or thing that is causing a problem and remove or get rid of them

tìm ra người hoặc vật đang gây ra vấn đề và loại bỏ hoặc loại bỏ họ

Ví dụ:
  • We need to root out corruption at all levels.

    Chúng ta cần phải loại bỏ nạn tham nhũng ở mọi cấp độ.

  • The principal promised to root out the troublemakers.

    Hiệu trưởng hứa sẽ loại bỏ những kẻ gây rối.

to find somebody/something after searching for a long time

tìm thấy ai đó/cái gì đó sau khi tìm kiếm trong một thời gian dài