Định nghĩa của từ romp through

romp throughphrasal verb

đi qua

////

Cụm từ "romp through" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và nguồn gốc từ vựng của nó có thể bắt nguồn từ động từ romper trong tiếng Pháp, có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "đập vỡ". Ban đầu, từ tiếng Anh "romp" được dùng để chỉ hành động phá vỡ thứ gì đó, thường là phá hoại. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 18, "romp" bắt đầu có hàm ý tích cực, vì nó có nghĩa là "tự tận hưởng", đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động vui tươi và nhẹ nhàng. Khi "romp" phát triển về mặt ý nghĩa, cụm từ "romp through" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, ban đầu với ý nghĩa khác với ý nghĩa mà chúng ta nghe thấy ngày nay. Vào thời điểm đó, "romp through" ám chỉ một hành động bạo lực và thường mang tính phá hoại, trong đó ai đó hoặc thứ gì đó bị "phá vỡ" hoặc bị ép phải vượt qua, bằng vũ lực "breaking" để vượt qua chướng ngại vật. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 19, ý nghĩa của "romp through" dần thay đổi, mang hàm ý vui tươi hơn, đặc biệt là trong bối cảnh đọc hoặc khám phá nhanh và thú vị. Do đó, hiện chúng ta sử dụng "romp through" để chỉ hành động lướt qua một cuốn sách, vở kịch hoặc hoạt động khác mà không cần phải dừng lại hoặc phân tích sâu sắc. Vì vậy, khi chúng ta nói rằng ai đó đã "lướt qua" một văn bản, chúng ta có ý nói rằng họ đã đọc hoặc khám phá nó một cách nhanh chóng, với sự thích thú lớn và có lẽ là không chú ý đến chi tiết. Do đó, cụm từ "romp through" kết hợp cảm giác vui sướng và thích thú truyền thống gắn liền với từ "romp" với cảm giác nhẹ nhõm, thoải mái, mang đến cho chúng ta một cách diễn đạt hữu ích, nắm bắt được tinh thần khám phá vô tư và vui vẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The children romped through the park, laughing and playing on the swings and slides.

    Những đứa trẻ chạy nhảy khắp công viên, cười đùa và chơi đùa trên xích đu và cầu trượt.

  • The puppies romped through the house, chasing each other and jumping on the furniture.

    Những chú chó con chạy nhảy khắp nhà, đuổi bắt nhau và nhảy lên đồ đạc.

  • The horses romped through the meadow, kicking up clouds of dust and snorting loudly.

    Những chú ngựa chạy nhảy khắp đồng cỏ, làm tung lên những đám bụi và khịt mũi rất to.

  • The flowers romped through the garden, swaying gently in the breeze and spreading their fragrance.

    Những bông hoa tung tăng khắp khu vườn, đung đưa nhẹ nhàng trong gió và lan tỏa hương thơm.

  • The wind romped through the trees, rustling the leaves and sending them dancing.

    Gió thổi qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và nhảy múa.

  • The waves romped through the bay, crashing against the shore and foaming at the mouth.

    Những con sóng dữ dội tràn vào vịnh, đập vào bờ và sủi bọt ở cửa vịnh.

  • The beachcombers romped through the sand, scavenging for treasures left behind by the tide.

    Những người đi dạo trên bãi cát, tìm kiếm những báu vật mà thủy triều để lại.

  • The kittens romped through the box, tumbling over each other and batting at a ball of yarn.

    Những chú mèo con chạy nhảy khắp hộp, lăn lộn lên nhau và đập vào quả bóng len.

  • The dogs romped through the office, wagging their tails and barking happily at the sight of their owners.

    Những chú chó chạy nhảy khắp văn phòng, vẫy đuôi và sủa vui vẻ khi nhìn thấy chủ.

  • The snow romped through the streets, twirling and dancing as it fell from the sky.

    Tuyết rơi ào ạt trên đường phố, xoay tròn và nhảy múa khi rơi từ trên trời xuống.